Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pusamania Borneo | 9 | 78 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Arema Malang | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Persita Tangerang | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Psis Semarang | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Cilegon United | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Pss Sleman | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
7 | Madura United | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Dewa United | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Persija Jakarta | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Persis Solo | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Barito Putera | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Persib Bandung | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | PSM Makassar | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Bhayangkara Surabaya United | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |