Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Red Star 93 | 42 | 64 | 19 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Martigues | 39 | 56 | 21 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Dijon | 40 | 53 | 23 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Chamois Niortais | 37 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Le Mans | 37 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Villefranche | 40 | 40 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Rouen | 40 | 38 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Nancy | 40 | 35 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Cholet So | 38 | 34 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Sochaux | 40 | 30 | 45 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Versailles 78 | 40 | 30 | 43 | 28 | Chi tiết | ||||
12 | Nimes | 39 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Avranches | 36 | 31 | 14 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Orleans US 45 | 41 | 27 | 44 | 29 | Chi tiết | ||||
15 | Goal | 41 | 24 | 37 | 39 | Chi tiết | ||||
16 | Chateauroux | 38 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
17 | Epinal | 42 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
18 | Marignane Gignac | 37 | 24 | 27 | 49 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |