Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mynai | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Ahrobiznes Volochysk | 30 | 63 | 10 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Rukh Vynnyky | 30 | 60 | 23 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Volyn | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Inhulets Petrove | 30 | 57 | 30 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Obolon Kiev | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Fk Avanhard Kramatorsk | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Hirnyk Sport | 30 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Chernomorets Odessa | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 30 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Kremin Kremenchuk | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Metalurh Zaporizhya | 32 | 19 | 13 | 69 | Chi tiết | ||||
15 | Balkany Zorya | 30 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Alians Lypova Dolyna | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | Veres Rivne | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Cherkashchyna Akademiya | 32 | 3 | 16 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |