Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Czech Group D League 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Zdirec Nad Doubravou 22 77 9 14 Chi tiết
2 Batov 33 48 24 27 Chi tiết
3 Brno B 17 82 12 6 Chi tiết
4 Brandys Nad Labem 20 70 15 15 Chi tiết
5 Sokol Lanzho 20 65 20 15 Chi tiết
6 Kladno 20 65 20 15 Chi tiết
7 Chomutov 18 72 17 11 Chi tiết
8 Olympie Brezova 20 60 20 20 Chi tiết
9 Slavoj Cesky Krumlov 13 85 8 8 Chi tiết
10 Trutnov 12 92 0 8 Chi tiết
11 Meteor Praha 20 50 20 30 Chi tiết
12 Petrin Plzen 11 91 9 0 Chi tiết
13 Zdar Nad Sazavou 20 50 5 45 Chi tiết
14 Rokycany 12 83 8 8 Chi tiết
15 Aritma Praha 15 60 33 7 Chi tiết
16 Bohumin 12 75 17 8 Chi tiết
17 Pelhrimov 22 36 23 41 Chi tiết
18 Sokol Tasovice 20 40 15 45 Chi tiết
19 Slavicin 20 40 40 20 Chi tiết
20 Spolana Neratovice 14 57 7 36 Chi tiết
21 Vysoke Myto 7 100 0 0 Chi tiết
22 Breclav 19 32 32 37 Chi tiết
23 Vratimov 11 55 9 36 Chi tiết
24 Strani 8 75 25 0 Chi tiết
25 Slany 19 32 26 42 Chi tiết
26 Kozlovice 9 67 11 22 Chi tiết
27 Vrchovina 13 38 38 23 Chi tiết
28 Ujezd Praha 4 13 38 23 38 Chi tiết
29 Havlickuv Brod 16 31 44 25 Chi tiết
30 Vsetin 7 71 0 29 Chi tiết
31 Pencin Turnov 12 42 50 8 Chi tiết
32 Komarov 12 42 25 33 Chi tiết
33 Benatky Nad Jizerou 5 100 0 0 Chi tiết
34 Louny 14 29 0 71 Chi tiết
35 Velke Mezirici 17 24 35 41 Chi tiết
36 Dalnice Sperice 9 44 22 33 Chi tiết
37 Bzenec 8 50 25 25 Chi tiết
38 Novy Jicin 16 25 31 44 Chi tiết
39 Fk Banik Sokolov 9 33 33 33 Chi tiết
40 Mfk Havirov 9 33 44 22 Chi tiết
41 Tatran Vsechovice 10 30 40 30 Chi tiết
42 Velka Bites 15 20 27 53 Chi tiết
43 Cesky Brod 18 17 67 17 Chi tiết
44 Benesov 9 33 0 67 Chi tiết
45 Dobrovice 9 33 11 56 Chi tiết
46 Polna 19 16 5 79 Chi tiết
47 Spartak Sobeslav 4 75 0 25 Chi tiết
48 Rymarov 4 75 0 25 Chi tiết
49 Polanka Nad Odrou 4 50 50 0 Chi tiết
50 Krnov 3 67 0 33 Chi tiết
51 Hrebec 16 13 44 44 Chi tiết
52 Tj Skastice 16 13 0 88 Chi tiết
53 Zenit Caslav 11 18 0 82 Chi tiết
54 Horovice 5 40 0 60 Chi tiết
55 Mondi Steti 14 14 7 79 Chi tiết
56 Sokol Velke Hamry 4 50 0 50 Chi tiết
57 Vitkovice 3 67 33 0 Chi tiết
58 Hlinsko 2 100 0 0 Chi tiết
59 Valasske Mezirici 3 33 33 33 Chi tiết
60 Marianske Lazne 9 11 0 89 Chi tiết
61 Humpolec 14 7 29 64 Chi tiết
62 Ssk Bilovec 4 25 25 50 Chi tiết
63 Tachov 23 4 35 61 Chi tiết
64 Nove Sady 5 20 40 40 Chi tiết
65 Kosmonosy 10 10 70 20 Chi tiết
66 Stara Rise 15 7 13 80 Chi tiết
67 Jindrichuv Hradec 4 25 0 75 Chi tiết
68 Pribram B 13 8 23 69 Chi tiết
69 Holesov 3 33 0 67 Chi tiết
70 HFK Olomouc 4 25 0 75 Chi tiết
71 Unie Hlubina 2 50 0 50 Chi tiết
72 Kostelec Na Hane 4 25 0 75 Chi tiết
73 Prerov 5 0 0 100 Chi tiết
74 Beskyd Frenstat 7 0 57 43 Chi tiết
75 Otava Katovice 3 0 0 100 Chi tiết
76 Oez Letohrad 5 0 0 100 Chi tiết
77 Sternberk 7 0 57 43 Chi tiết
78 Novy Bydzov 10 0 0 100 Chi tiết
79 Union Cheb 18 0 11 89 Chi tiết
80 Klatovy 5 0 20 80 Chi tiết
81 Senci Doubravka 2 0 0 100 Chi tiết
82 Horovicko 5 0 20 80 Chi tiết
83 Bridlicna 1 0 0 100 Chi tiết
84 Sokol Nespeky 5 0 0 100 Chi tiết
85 Slavoj Olympia 8 0 0 100 Chi tiết
86 Sumperk 1 0 0 100 Chi tiết
87 Tj Repiste 2 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 16/06/2024 17:31
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác