Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CD Motagua | 8 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Herediano | 8 | 63 | 0 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | CD Arabe Unido | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Tauro FC | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Union Deportivo Universitario | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Arnett Gardens | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | CD FAS | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Franciscain | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Walter Ferretti | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Santos De Guapiles | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Portmore United | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
12 | Santa Tecla | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Perez Zeledon | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Belmopan Bandits | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Diriangen | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Real Espana | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |