Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Khaldiya | 21 | 52 | 38 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Muharraq | 24 | 42 | 46 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Riffa | 24 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | East Riffa | 28 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Manama Club | 21 | 48 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Al Ahli Bhr | 21 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Al-Hadd | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Najma | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Al-hala | 25 | 24 | 12 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Al-shabbab | 23 | 26 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Sitra | 25 | 24 | 52 | 24 | Chi tiết | ||||
12 | Busaiteen | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | Malkia | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Al Ittihad Bhr | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |