Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Platinum | 26 | 26 | 0 | 18 | 5 | 3 | 15 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Simba Bhora | 28 | 28 | 0 | 16 | 4 | 8 | 8 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Bulawayo Chiefs | 29 | 29 | 1 | 16 | 8 | 5 | 11 | 55.17% | Chi tiết |
4 | Caps United Fc | 10 | 10 | 0 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Highlanders Fc | 32 | 32 | 6 | 16 | 10 | 6 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Manica Diamonds | 19 | 19 | 0 | 9 | 3 | 7 | 2 | 47.37% | Chi tiết |
7 | Green Fuel | 16 | 16 | 0 | 7 | 5 | 4 | 3 | 43.75% | Chi tiết |
8 | Ngezi Platinum Stars | 24 | 24 | 0 | 9 | 10 | 5 | 4 | 37.50% | Chi tiết |
9 | Chicken Inn | 19 | 19 | 1 | 7 | 7 | 5 | 2 | 36.84% | Chi tiết |
10 | Zpc Kariba | 14 | 14 | 0 | 4 | 6 | 4 | 0 | 28.57% | Chi tiết |
11 | Chegutu Pirates | 20 | 20 | 0 | 4 | 3 | 13 | -9 | 20.00% | Chi tiết |
12 | Telone | 22 | 22 | 0 | 4 | 6 | 12 | -8 | 18.18% | Chi tiết |
13 | Herentals College | 24 | 24 | 0 | 4 | 11 | 9 | -5 | 16.67% | Chi tiết |
14 | Dynamos Fc | 25 | 25 | 0 | 4 | 16 | 5 | -1 | 16.00% | Chi tiết |
15 | Yadah | 27 | 27 | 0 | 4 | 10 | 13 | -9 | 14.81% | Chi tiết |
16 | Hwange Colliery | 32 | 32 | 0 | 2 | 10 | 20 | -18 | 6.25% | Chi tiết |
17 | Arenel Movers | 20 | 20 | 1 | 0 | 14 | 6 | -6 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 78 | 30.23% |
Hòa | 129 | 50% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 19.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Platinum | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Arenel Movers | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Platinum | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Green Fuel,Hwange Colliery,Arenel Movers | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Platinum | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Green Fuel,Hwange Colliery,Arenel Movers | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Arenel Movers | 70.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |