Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Đức | 7 | 7 | 3 | 6 | 1 | 0 | 6 | 85.71% | Chi tiết |
2 | Nữ Bỉ | 4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Nữ Anh | 6 | 6 | 4 | 4 | 1 | 1 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Nữ Iceland | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Nữ Hà Lan | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Nữ Đan Mạch | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Nữ Tây Ban Nha | 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Nữ Thụy Điển | 5 | 5 | 4 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Nữ Nauy | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Nữ Thụy Sĩ | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Nữ Áo | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Nữ Phần Lan | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Nữ Bồ Đào Nha | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Nữ Pháp | 5 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Nữ Bắc Ireland | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Nữ Ý | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 16 | 43.24% |
Hòa | 8 | 21.62% |
Đội khách thắng kèo | 13 | 35.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Đức | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Bắc Ireland,Nữ Ý | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Bỉ,Nữ Anh,Nữ Hà Lan | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Đan Mạch,Nữ Thụy Điển,Nữ Nauy,Nữ Áo,Nữ Pháp,Nữ Bắc Ireland,Nữ Ý | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Bỉ,Nữ Anh,Nữ Hà Lan | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Đan Mạch,Nữ Thụy Điển,Nữ Nauy,Nữ Áo,Nữ Pháp,Nữ Bắc Ireland,Nữ Ý | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Iceland,Nữ Thụy Sĩ,Nữ Bắc Ireland | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |