Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kelantan | 26 | 26 | 0 | 17 | 5 | 4 | 13 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Terengganu | 26 | 26 | 0 | 16 | 5 | 5 | 11 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Selangor | 26 | 26 | 0 | 16 | 4 | 6 | 10 | 61.54% | Chi tiết |
4 | Kedah | 26 | 26 | 0 | 13 | 6 | 7 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Harimau Muda A | 26 | 26 | 0 | 12 | 7 | 7 | 5 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Perak | 26 | 26 | 0 | 10 | 10 | 6 | 4 | 38.46% | Chi tiết |
7 | PB DKTT-Team | 26 | 26 | 0 | 9 | 4 | 13 | -4 | 34.62% | Chi tiết |
8 | Johor FC | 26 | 26 | 0 | 8 | 10 | 8 | 0 | 30.77% | Chi tiết |
9 | Negeri Sembilan | 26 | 26 | 0 | 8 | 8 | 10 | -2 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Sabah | 26 | 26 | 0 | 7 | 7 | 12 | -5 | 26.92% | Chi tiết |
11 | Felda United FC | 26 | 26 | 0 | 7 | 7 | 12 | -5 | 26.92% | Chi tiết |
12 | Kuala Lumpur | 26 | 26 | 0 | 6 | 8 | 12 | -6 | 23.08% | Chi tiết |
13 | Pahang | 26 | 26 | 0 | 5 | 7 | 14 | -9 | 19.23% | Chi tiết |
14 | Perlis | 26 | 26 | 0 | 2 | 4 | 20 | -18 | 7.69% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 35.09% |
Hòa | 92 | 40.35% |
Đội khách thắng kèo | 56 | 24.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kelantan | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Perlis | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kedah | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Perlis | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kedah | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Perlis | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Perak,Johor FC | 38.46% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |