Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Apollon Smirnis | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Larisa | 33 | 33 | 7 | 21 | 1 | 11 | 10 | 63.64% | Chi tiết |
3 | Panathinaikos | 36 | 36 | 19 | 21 | 4 | 11 | 10 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Lamia | 33 | 33 | 6 | 18 | 2 | 13 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
5 | AEK Athens | 36 | 36 | 29 | 18 | 1 | 17 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Olympiakos | 36 | 36 | 34 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
7 | PAE Atromitos | 33 | 33 | 13 | 15 | 2 | 16 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Asteras Tripolis | 33 | 33 | 14 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Volos Nfc | 33 | 33 | 5 | 15 | 2 | 16 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
10 | PAOK Saloniki | 36 | 36 | 32 | 15 | 3 | 18 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
11 | Panionios | 33 | 33 | 9 | 13 | 0 | 20 | -7 | 39.39% | Chi tiết |
12 | Panaitolikos Agrinio | 33 | 33 | 8 | 13 | 2 | 18 | -5 | 39.39% | Chi tiết |
13 | OFI Crete | 36 | 36 | 11 | 14 | 6 | 16 | -2 | 38.89% | Chi tiết |
14 | Aris Thessaloniki | 36 | 36 | 17 | 14 | 4 | 18 | -4 | 38.89% | Chi tiết |
15 | Xanthi | 35 | 35 | 12 | 13 | 3 | 19 | -6 | 37.14% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 44.23% |
Hòa | 36 | 13.85% |
Đội khách thắng kèo | 109 | 41.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Apollon Smirnis | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Xanthi | 37.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Apollon Smirnis | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | OFI Crete | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Apollon Smirnis | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | OFI Crete | 22.22% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | OFI Crete | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |