Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Suphanburi FC | 34 | 34 | 13 | 24 | 4 | 6 | 18 | 70.59% | Chi tiết |
2 | Ratchaburi FC | 34 | 34 | 17 | 24 | 3 | 7 | 17 | 70.59% | Chi tiết |
3 | Sriracha FC | 34 | 34 | 17 | 23 | 2 | 9 | 14 | 67.65% | Chi tiết |
4 | Bangkok United FC | 34 | 34 | 18 | 21 | 2 | 11 | 10 | 61.76% | Chi tiết |
5 | Ptt Rayong | 34 | 34 | 13 | 18 | 4 | 12 | 6 | 52.94% | Chi tiết |
6 | Krabi Fc | 34 | 34 | 11 | 18 | 3 | 13 | 5 | 52.94% | Chi tiết |
7 | Air Force Central | 34 | 34 | 6 | 14 | 6 | 14 | 0 | 41.18% | Chi tiết |
8 | Phuket | 34 | 34 | 3 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
9 | Nakhon Ratchasima | 34 | 34 | 7 | 14 | 6 | 14 | 0 | 41.18% | Chi tiết |
10 | Khonkaen FC | 34 | 34 | 7 | 14 | 3 | 17 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Siam Navy | 34 | 34 | 0 | 13 | 11 | 10 | 3 | 38.24% | Chi tiết |
12 | Saraburi Fc | 34 | 34 | 6 | 13 | 5 | 16 | -3 | 38.24% | Chi tiết |
13 | Jwrangsit | 34 | 34 | 4 | 12 | 1 | 21 | -9 | 35.29% | Chi tiết |
14 | Bangkok Fc | 34 | 34 | 8 | 12 | 7 | 15 | -3 | 35.29% | Chi tiết |
15 | Songkhla | 34 | 34 | 10 | 11 | 6 | 17 | -6 | 32.35% | Chi tiết |
16 | Phattalung | 34 | 34 | 6 | 11 | 5 | 18 | -7 | 32.35% | Chi tiết |
17 | Raj Pracha Fc | 34 | 34 | 8 | 10 | 3 | 21 | -11 | 29.41% | Chi tiết |
18 | Chanthaburi Fc | 34 | 34 | 1 | 1 | 2 | 31 | -30 | 2.94% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 151 | 43.77% |
Hòa | 78 | 22.61% |
Đội khách thắng kèo | 116 | 33.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Suphanburi FC,Ratchaburi FC | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Chanthaburi Fc | 2.94% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ratchaburi FC | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chanthaburi Fc | 5.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ratchaburi FC | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chanthaburi Fc | 5.88% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Siam Navy | 32.35% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |