Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Austria Wien Amateure | 30 | 30 | 8 | 19 | 2 | 9 | 10 | 63.33% | Chi tiết |
2 | SG Austria Klagenfurt | 30 | 30 | 27 | 18 | 1 | 11 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Dornbirn | 30 | 30 | 3 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
4 | SK Vorwarts Steyr | 30 | 30 | 9 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Liefering | 30 | 30 | 18 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | SKU Amstetten | 30 | 30 | 10 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Superfund Pasching | 30 | 30 | 9 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | SV Ried | 30 | 30 | 29 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Wacker Innsbruck | 30 | 30 | 17 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
10 | SV Horn | 30 | 30 | 10 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Floridsdorfer AC Wien | 30 | 30 | 8 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Grazer AK | 30 | 30 | 10 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Blau Weiss Linz | 30 | 30 | 11 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
14 | Austria Lustenau | 30 | 30 | 21 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Lafnitz | 30 | 30 | 15 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Kapfenberg Superfund | 30 | 30 | 2 | 10 | 4 | 16 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 92 | 35.52% |
Hòa | 38 | 14.67% |
Đội khách thắng kèo | 129 | 49.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Austria Wien Amateure | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kapfenberg Superfund | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | SG Austria Klagenfurt | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kapfenberg Superfund | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | SG Austria Klagenfurt | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kapfenberg Superfund | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | SV Ried | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |