Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Cruzeiro Rs | 24 | 24 | 5 | 14 | 5 | 5 | 9 | 58.33% | Chi tiết |
2 | Veranopolis Rs | 24 | 24 | 3 | 13 | 1 | 10 | 3 | 54.17% | Chi tiết |
3 | Ec Passo Fundo | 25 | 25 | 3 | 13 | 2 | 10 | 3 | 52.00% | Chi tiết |
4 | Sao Jose Poa Rs | 27 | 27 | 9 | 14 | 3 | 10 | 4 | 51.85% | Chi tiết |
5 | Novo Hamburgo RS | 31 | 31 | 13 | 16 | 5 | 10 | 6 | 51.61% | Chi tiết |
6 | Juventude Rs | 6 | 6 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Gremio (RS) | 29 | 29 | 20 | 14 | 3 | 12 | 2 | 48.28% | Chi tiết |
8 | Internacional (RS) | 34 | 34 | 24 | 16 | 4 | 14 | 2 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Caxias Rs | 24 | 24 | 4 | 11 | 2 | 11 | 0 | 45.83% | Chi tiết |
10 | Ypiranga Rs | 24 | 24 | 4 | 10 | 3 | 11 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
11 | Brasil De Pelotas Rs | 29 | 29 | 13 | 12 | 4 | 13 | -1 | 41.38% | Chi tiết |
12 | Aimore Rs | 21 | 21 | 4 | 7 | 5 | 9 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
13 | CE Lajeadense | 22 | 22 | 5 | 7 | 5 | 10 | -3 | 31.82% | Chi tiết |
14 | Sao Paulo Rs | 24 | 24 | 6 | 7 | 4 | 13 | -6 | 29.17% | Chi tiết |
15 | Juventude | 14 | 14 | 6 | 3 | 2 | 9 | -6 | 21.43% | Chi tiết |
16 | Avenida Rs | 12 | 12 | 0 | 2 | 1 | 9 | -7 | 16.67% | Chi tiết |
17 | Uniao Frederiquense Rs | 12 | 12 | 0 | 0 | 8 | 4 | -4 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 79 | 35.91% |
Hòa | 58 | 26.36% |
Đội khách thắng kèo | 83 | 37.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Cruzeiro Rs | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Uniao Frederiquense Rs | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Cruzeiro Rs,Juventude Rs | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Uniao Frederiquense Rs | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Cruzeiro Rs,Juventude Rs | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Uniao Frederiquense Rs | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Uniao Frederiquense Rs | 66.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |