Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Neftci Baku | 32 | 32 | 0 | 19 | 10 | 3 | 16 | 59.38% | Chi tiết |
2 | Qarabag | 32 | 32 | 0 | 17 | 7 | 8 | 9 | 53.13% | Chi tiết |
3 | FK Khazar Lenkoran | 32 | 32 | 0 | 16 | 12 | 4 | 12 | 50.00% | Chi tiết |
4 | AZAL PFC Baku | 32 | 32 | 0 | 13 | 10 | 9 | 4 | 40.63% | Chi tiết |
5 | Gilan Gabala | 32 | 32 | 0 | 13 | 12 | 7 | 6 | 40.63% | Chi tiết |
6 | FK Inter Baku | 32 | 32 | 0 | 13 | 10 | 9 | 4 | 40.63% | Chi tiết |
7 | Fk Mughan | 32 | 32 | 0 | 13 | 8 | 11 | 2 | 40.63% | Chi tiết |
8 | FK Baki | 32 | 32 | 0 | 10 | 10 | 12 | -2 | 31.25% | Chi tiết |
9 | Ganca | 32 | 32 | 0 | 8 | 12 | 12 | -4 | 25.00% | Chi tiết |
10 | Turan Tovuz | 32 | 32 | 0 | 7 | 6 | 19 | -12 | 21.88% | Chi tiết |
11 | Simurq Zakatali | 32 | 32 | 0 | 4 | 7 | 21 | -17 | 12.50% | Chi tiết |
12 | Fk Moik Baku | 32 | 32 | 0 | 4 | 6 | 22 | -18 | 12.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 85 | 34.41% |
Hòa | 110 | 44.53% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 21.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Neftci Baku | 59.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Simurq Zakatali,Fk Moik Baku | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Neftci Baku | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Fk Moik Baku | 6.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Neftci Baku | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Fk Moik Baku | 6.25% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Khazar Lenkoran,Gilan Gabala,Ganca | 37.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |