Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Pyunik | 28 | 28 | 16 | 19 | 1 | 8 | 11 | 67.86% | Chi tiết |
2 | Shirak | 28 | 28 | 10 | 13 | 3 | 12 | 1 | 46.43% | Chi tiết |
3 | Ulisses FC | 28 | 28 | 17 | 13 | 3 | 12 | 1 | 46.43% | Chi tiết |
4 | Alashkert | 28 | 28 | 6 | 13 | 4 | 11 | 2 | 46.43% | Chi tiết |
5 | MIKA Ashtarak | 28 | 28 | 4 | 12 | 6 | 10 | 2 | 42.86% | Chi tiết |
6 | Gandzasar Kapan | 28 | 28 | 8 | 10 | 4 | 14 | -4 | 35.71% | Chi tiết |
7 | Ararat Yerevan | 28 | 28 | 0 | 9 | 1 | 18 | -9 | 32.14% | Chi tiết |
8 | Banants | 28 | 28 | 6 | 9 | 6 | 13 | -4 | 32.14% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 56 | 44.44% |
Hòa | 28 | 22.22% |
Đội khách thắng kèo | 42 | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Pyunik | 67.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ararat Yerevan,Banants | 32.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Pyunik | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Banants | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Pyunik | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Banants | 35.71% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | MIKA Ashtarak,Banants | 21.43% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |