Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Petro Atletico De Luanda | 30 | 30 | 0 | 21 | 4 | 5 | 16 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Sagrada Esperanca | 30 | 30 | 0 | 20 | 7 | 3 | 17 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Primeiro 1 De Agosto | 30 | 30 | 0 | 19 | 7 | 4 | 15 | 63.33% | Chi tiết |
4 | Bravos Do Maquis | 30 | 30 | 0 | 13 | 11 | 6 | 7 | 43.33% | Chi tiết |
5 | Interclube Luanda | 30 | 30 | 0 | 11 | 11 | 8 | 3 | 36.67% | Chi tiết |
6 | Recreativo Caala | 30 | 30 | 0 | 11 | 13 | 6 | 5 | 36.67% | Chi tiết |
7 | Sporting Cabinda | 30 | 30 | 0 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Academica Lobito | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
9 | Wiliete | 30 | 30 | 0 | 8 | 12 | 10 | -2 | 26.67% | Chi tiết |
10 | Desportivo Huila | 30 | 30 | 0 | 8 | 8 | 14 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
11 | Ferroviario Do Huambo | 30 | 30 | 0 | 8 | 7 | 15 | -7 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Progresso Sambizanga | 30 | 30 | 0 | 7 | 9 | 14 | -7 | 23.33% | Chi tiết |
13 | Baixa De Kassange | 30 | 30 | 0 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Recreativo Libolo | 30 | 30 | 0 | 7 | 11 | 12 | -5 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Santa Rita | 30 | 30 | 0 | 6 | 8 | 16 | -10 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Cuando Cubango | 30 | 30 | 0 | 3 | 17 | 10 | -7 | 10.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 36.86% |
Hòa | 144 | 46.15% |
Đội khách thắng kèo | 53 | 16.99% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Petro Atletico De Luanda | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cuando Cubango | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Petro Atletico De Luanda | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Santa Rita | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Petro Atletico De Luanda | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Santa Rita | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cuando Cubango | 56.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |