Nhận định Montenegro 20/02/2018 20:00 | ||
Zeta | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 0:0 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 2.55 : 2.75 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 1.5-2 : 0.77 | FK Buducnost Podgorica |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Zeta vs FK Buducnost Podgorica
Chọn: FK Buducnost Podgorica +0
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Zeta - FK Buducnost Podgorica (trước đây)
18/10/2017 22:59 | FK Buducnost Podgorica | 2- 1 | Zeta |
22/02/2017 19:00 | Zeta | 1- 1 | FK Buducnost Podgorica |
04/11/2015 19:30 | FK Buducnost Podgorica | 2- 0 | Zeta |
30/05/2015 22:30 | FK Buducnost Podgorica | 3- 0 | Zeta |
19/10/2014 19:00 | Zeta | 1- 2 | FK Buducnost Podgorica |
11/03/2006 20:00 | Zeta | 0- 3 | FK Buducnost Podgorica |
18/09/2005 00:00 | FK Buducnost Podgorica | 1- 1 | Zeta |
05/03/2005 20:30 | Zeta | 0- 0 | FK Buducnost Podgorica |
15/08/2004 02:00 | FK Buducnost Podgorica | 1- 0 | Zeta |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: FK Buducnost Podgorica +0
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Zeta và FK Buducnost Podgorica
Tiêu chí thống kê | Zeta (đội nhà) | FK Buducnost Podgorica (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Zeta
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/12 | Montenegro | Zeta * | 1 - 1 | Grbalj Radanovici | 0-0.5 | Thua |
28/11 | Montenegro | Mladost 069 Podgorica * | 0 - 1 | Zeta | 0 | Thắng |
18/11 | Montenegro | Zeta * | 0 - 0 | OFK Petrovac | 1-1.5 | Thua |
28/10 | Montenegro | FK Sutjeska Niksic * | 1 - 0 | Zeta | 0-0.5 | Thua |
21/10 | Montenegro | Zeta * | 4 - 2 | Kom Podgorica | 1.5-2 | Thắng |
18/10 | Montenegro | FK Buducnost Podgorica * | 2 - 1 | Zeta | 0.5 | Thua |
14/10 | Montenegro | Zeta * | 1 - 0 | Decic Tuzi | 1.5 | Thua |
30/09 | Montenegro | Zeta * | 0 - 0 | Rudar Pljevlja | 0.5 | Thua |
27/09 | Cúp Montenegro | Zeta * | 1 - 2 | Mladost 069 Podgorica | 0 | Thua |
22/09 | Montenegro | Grbalj Radanovici * | 2 - 1 | Zeta | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của FK Buducnost Podgorica
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/12 | Montenegro | Kom Podgorica | 0 - 1 | FK Buducnost Podgorica * | 0.5 | Thắng |
25/11 | Montenegro | OFK Petrovac | 0 - 0 | FK Buducnost Podgorica * | 0.5 | Thua |
22/11 | Cúp Montenegro | FK Sutjeska Niksic * | 0 - 1 | FK Buducnost Podgorica | 0-0.5 | Thắng |
18/11 | Montenegro | FK Buducnost Podgorica * | 2 - 1 | Decic Tuzi | 1-1.5 | Thua |
01/11 | Cúp Montenegro | FK Buducnost Podgorica * | 2 - 0 | FK Sutjeska Niksic | 0-0.5 | Thắng |
22/10 | Montenegro | Mladost 069 Podgorica * | 3 - 3 | FK Buducnost Podgorica | 0-0.5 | Thắng |
18/10 | Montenegro | FK Buducnost Podgorica * | 2 - 1 | Zeta | 0.5 | Thắng |
13/10 | Montenegro | Iskra Danilovgrad | 0 - 0 | FK Buducnost Podgorica * | 0-0.5 | Thua |
01/10 | Montenegro | FK Sutjeska Niksic * | 1 - 0 | FK Buducnost Podgorica | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Cúp Montenegro | Iskra Danilovgrad | 0 - 2 | FK Buducnost Podgorica * | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Zeta
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/12 | Montenegro | Zeta | 1 - 1 | Grbalj Radanovici | 2 | Tài |
28/11 | Montenegro | Mladost 069 Podgorica | 0 - 1 | Zeta | 1.5 | Xỉu |
18/11 | Montenegro | Zeta | 0 - 0 | OFK Petrovac | 2-2.5 | Xỉu |
28/10 | Montenegro | FK Sutjeska Niksic | 1 - 0 | Zeta | 2 | Xỉu |
21/10 | Montenegro | Zeta | 4 - 2 | Kom Podgorica | 2 | Tài |
18/10 | Montenegro | FK Buducnost Podgorica | 2 - 1 | Zeta | 2 | Tài |
14/10 | Montenegro | Zeta | 1 - 0 | Decic Tuzi | 1.5-2 | Xỉu |
30/09 | Montenegro | Zeta | 0 - 0 | Rudar Pljevlja | 2 | Xỉu |
27/09 | Cúp Montenegro | Zeta | 1 - 2 | Mladost 069 Podgorica | 2 | Tài |
22/09 | Montenegro | Grbalj Radanovici | 2 - 1 | Zeta | 2 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của FK Buducnost Podgorica
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/12 | Montenegro | Kom Podgorica | 0 - 1 | FK Buducnost Podgorica | 1.5-2 | Xỉu |
25/11 | Montenegro | OFK Petrovac | 0 - 0 | FK Buducnost Podgorica | 2 | Xỉu |
22/11 | Cúp Montenegro | FK Sutjeska Niksic | 0 - 1 | FK Buducnost Podgorica | 2 | Xỉu |
18/11 | Montenegro | FK Buducnost Podgorica | 2 - 1 | Decic Tuzi | 2.5 | Tài |
01/11 | Cúp Montenegro | FK Buducnost Podgorica | 2 - 0 | FK Sutjeska Niksic | 2 | Tài |
22/10 | Montenegro | Mladost 069 Podgorica | 3 - 3 | FK Buducnost Podgorica | 2 | Tài |
18/10 | Montenegro | FK Buducnost Podgorica | 2 - 1 | Zeta | 2 | Tài |
13/10 | Montenegro | Iskra Danilovgrad | 0 - 0 | FK Buducnost Podgorica | 2 | Xỉu |
01/10 | Montenegro | FK Sutjeska Niksic | 1 - 0 | FK Buducnost Podgorica | 2 | Xỉu |
27/09 | Cúp Montenegro | Iskra Danilovgrad | 0 - 2 | FK Buducnost Podgorica | 2 | Tài |