Nhận định Cúp Quốc Gia Đức 26/10/2017 01:45 | ||
Werder Bremen | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 1/4:0 : 1.07 Tỷ lệ Châu Âu 2.75 : 3.25 : 2.35 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5-3 : 0.93 | Hoffenheim |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Werder Bremen vs Hoffenheim
Chọn: Hoffenheim -1/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Werder Bremen - Hoffenheim (trước đây)
19/08/2017 20:30 | Hoffenheim | 1- 0 | Werder Bremen |
13/05/2017 20:30 | Werder Bremen | 3- 5 | Hoffenheim |
22/12/2016 02:00 | Hoffenheim | 1- 1 | Werder Bremen |
05/02/2015 02:00 | Hoffenheim | 1- 2 | Werder Bremen |
30/08/2014 20:30 | Werder Bremen | 1- 1 | Hoffenheim |
19/04/2014 20:30 | Werder Bremen | 3- 1 | Hoffenheim |
30/11/2013 21:30 | Hoffenheim | 4- 4 | Werder Bremen |
04/05/2013 20:30 | Werder Bremen | 2- 2 | Hoffenheim |
02/12/2012 21:30 | Hoffenheim | 1- 4 | Werder Bremen |
11/02/2012 21:30 | Werder Bremen | 1- 1 | Hoffenheim |
27/08/2011 20:30 | Hoffenheim | 1- 2 | Werder Bremen |
15/01/2011 21:30 | Werder Bremen | 2- 1 | Hoffenheim |
21/08/2010 20:30 | Hoffenheim | 4- 1 | Werder Bremen |
14/03/2010 21:30 | Hoffenheim | 0- 1 | Werder Bremen |
17/10/2009 20:30 | Werder Bremen | 2- 0 | Hoffenheim |
07/03/2009 21:30 | Hoffenheim | 0- 0 | Werder Bremen |
27/09/2008 20:30 | Werder Bremen | 5- 4 | Hoffenheim |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Hoffenheim -1/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Werder Bremen và Hoffenheim
Tiêu chí thống kê | Werder Bremen (đội nhà) | Hoffenheim (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 1/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Werder Bremen
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/10 | Đức | Koln * | 0 - 0 | Werder Bremen | 0-0.5 | Thắng |
15/10 | Đức | Werder Bremen * | 0 - 2 | Monchengladbach | 0 | Thua |
30/09 | Đức | Hamburger * | 0 - 0 | Werder Bremen | 0 | Hòa |
23/09 | Đức | Werder Bremen * | 0 - 0 | Freiburg | 0.5-1 | Thua |
20/09 | Đức | Wolfsburg * | 1 - 1 | Werder Bremen | 0.5 | Thắng |
16/09 | Đức | Werder Bremen * | 1 - 2 | Schalke 04 | 0 | Thua |
10/09 | Đức | Hertha Berlin * | 1 - 1 | Werder Bremen | 0-0.5 | Thắng |
01/09 | Giao Hữu | Werder Bremen * | 2 - 0 | Korona Kielce | 1 | Thắng |
26/08 | Đức | Werder Bremen | 0 - 2 | Bayern Munich * | 1.5-2 | Thua |
19/08 | Đức | Hoffenheim * | 1 - 0 | Werder Bremen | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Hoffenheim
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/10 | Đức | Wolfsburg * | 1 - 1 | Hoffenheim | 0-0.5 | Thắng |
20/10 | Cúp C2 Europa League | Hoffenheim * | 3 - 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1.5 | Thắng |
14/10 | Đức | Hoffenheim * | 2 - 2 | Augsburg | 0.5-1 | Thua |
01/10 | Đức | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim * | 0-0.5 | Thua |
29/09 | Cúp C2 Europa League | Ludogorets Razgrad | 2 - 1 | Hoffenheim * | 0-0.5 | Thua |
23/09 | Đức | Hoffenheim * | 2 - 0 | Schalke 04 | 0-0.5 | Thắng |
21/09 | Đức | Mainz 05 * | 2 - 3 | Hoffenheim | 0 | Thắng |
17/09 | Đức | Hoffenheim * | 1 - 1 | Hertha Berlin | 0.5 | Thua |
15/09 | Cúp C2 Europa League | Hoffenheim * | 1 - 2 | Sporting Braga | 1.5 | Thua |
09/09 | Đức | Hoffenheim | 2 - 0 | Bayern Munich * | 1-1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Werder Bremen
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/10 | Đức | Koln | 0 - 0 | Werder Bremen | 2.5 | Xỉu |
15/10 | Đức | Werder Bremen | 0 - 2 | Monchengladbach | 2.5-3 | Xỉu |
30/09 | Đức | Hamburger | 0 - 0 | Werder Bremen | 2.5 | Xỉu |
23/09 | Đức | Werder Bremen | 0 - 0 | Freiburg | 2.5-3 | Xỉu |
20/09 | Đức | Wolfsburg | 1 - 1 | Werder Bremen | 2.5-3 | Xỉu |
16/09 | Đức | Werder Bremen | 1 - 2 | Schalke 04 | 2.5 | Tài |
10/09 | Đức | Hertha Berlin | 1 - 1 | Werder Bremen | 2.5 | Xỉu |
01/09 | Giao Hữu | Werder Bremen | 2 - 0 | Korona Kielce | 2.5-3 | Xỉu |
26/08 | Đức | Werder Bremen | 0 - 2 | Bayern Munich | 3.5 | Xỉu |
19/08 | Đức | Hoffenheim | 1 - 0 | Werder Bremen | 3 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Hoffenheim
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/10 | Đức | Wolfsburg | 1 - 1 | Hoffenheim | 2.5-3 | Xỉu |
20/10 | Cúp C2 Europa League | Hoffenheim | 3 - 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3-3.5 | Tài |
14/10 | Đức | Hoffenheim | 2 - 2 | Augsburg | 2.5-3 | Tài |
01/10 | Đức | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim | 2.5-3 | Tài |
29/09 | Cúp C2 Europa League | Ludogorets Razgrad | 2 - 1 | Hoffenheim | 2.5-3 | Tài |
23/09 | Đức | Hoffenheim | 2 - 0 | Schalke 04 | 2.5-3 | Xỉu |
21/09 | Đức | Mainz 05 | 2 - 3 | Hoffenheim | 2.5-3 | Tài |
17/09 | Đức | Hoffenheim | 1 - 1 | Hertha Berlin | 2.5 | Xỉu |
15/09 | Cúp C2 Europa League | Hoffenheim | 1 - 2 | Sporting Braga | 3 | Tài |
09/09 | Đức | Hoffenheim | 2 - 0 | Bayern Munich | 3-3.5 | Xỉu |