Nhận định Bỉ 17/02/2018 02:30 | ||
St.-Truidense VV | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 1/4:0 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 3.10 : 3.25 : 2.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.92 | Anderlecht |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ St.-Truidense VV vs Anderlecht
Chọn: St.-Truidense VV +1/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu St.-Truidense VV - Anderlecht (trước đây)
20/08/2017 19:30 | Anderlecht | 2- 3 | St.-Truidense VV |
23/01/2017 00:00 | Anderlecht | 3- 1 | St.-Truidense VV |
13/08/2016 01:30 | St.-Truidense VV | 0- 0 | Anderlecht |
18/03/2012 20:30 | St.-Truidense VV | 2- 2 | Anderlecht |
21/11/2011 00:00 | Anderlecht | 3- 1 | St.-Truidense VV |
06/02/2011 02:00 | Anderlecht | 2- 0 | St.-Truidense VV |
11/09/2010 01:30 | St.-Truidense VV | 0- 2 | Anderlecht |
07/02/2010 02:00 | Anderlecht | 1- 2 | St.-Truidense VV |
12/09/2009 22:59 | St.-Truidense VV | 2- 1 | Anderlecht |
27/04/2008 01:00 | Anderlecht | 4- 1 | St.-Truidense VV |
10/12/2007 02:30 | St.-Truidense VV | 4- 3 | Anderlecht |
21/01/2007 02:00 | Anderlecht | 2- 0 | St.-Truidense VV |
31/07/2006 01:30 | St.-Truidense VV | 2- 4 | Anderlecht |
11/03/2006 02:30 | St.-Truidense VV | 3- 0 | Anderlecht |
02/10/2005 01:00 | Anderlecht | 3- 0 | St.-Truidense VV |
23/01/2005 03:00 | St.-Truidense VV | 2- 2 | Anderlecht |
15/08/2004 02:00 | Anderlecht | 2- 1 | St.-Truidense VV |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: St.-Truidense VV +1/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của St.-Truidense VV và Anderlecht
Tiêu chí thống kê | St.-Truidense VV (đội nhà) | Anderlecht (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của St.-Truidense VV
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/02 | Bỉ | Gent * | 3 - 0 | St.-Truidense VV | 1 | Thua |
04/02 | Bỉ | St.-Truidense VV * | 0 - 2 | Kortrijk | 0.5 | Thua |
28/01 | Bỉ | Genk * | 1 - 1 | St.-Truidense VV | 1 | Thắng |
24/01 | Bỉ | St.-Truidense VV * | 2 - 0 | KV Mechelen | 0.5 | Thắng |
21/01 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren * | 3 - 1 | St.-Truidense VV | 0-0.5 | Thua |
12/01 | Giao Hữu | Holstein Kiel * | 2 - 2 | St.-Truidense VV | 0.5 | Thắng |
28/12 | Bỉ | St.-Truidense VV * | 0 - 3 | Royal Antwerp | 0-0.5 | Thua |
24/12 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 1 | St.-Truidense VV | 0.5-1 | Thắng |
17/12 | Bỉ | AS Eupen * | 0 - 0 | St.-Truidense VV | 0-0.5 | Thắng |
11/12 | Bỉ | St.-Truidense VV * | 1 - 1 | Zulte-Waregem | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Anderlecht
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/02 | Bỉ | Oostende * | 2 - 0 | Anderlecht | 0 | Thua |
04/02 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 2 | KV Mechelen | 1 | Thua |
29/01 | Bỉ | Standard Liege * | 3 - 3 | Anderlecht | 0 | Hòa |
25/01 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 1-1.5 | Thua |
22/01 | Bỉ | Genk * | 0 - 1 | Anderlecht | 0-0.5 | Thắng |
11/01 | Giao Hữu | SC Heerenveen * | 0 - 0 | Anderlecht | 0 | Hòa |
10/01 | Giao Hữu | Utrecht | 4 - 3 | Anderlecht * | 0.5 | Thua |
23/12 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 0 | AS Eupen | 1.5-2 | Thua |
17/12 | Bỉ | Club Brugge * | 5 - 0 | Anderlecht | 0.5 | Thua |
11/12 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của St.-Truidense VV
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/02 | Bỉ | Gent | 3 - 0 | St.-Truidense VV | 2.5-3 | Tài |
04/02 | Bỉ | St.-Truidense VV | 0 - 2 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
28/01 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | St.-Truidense VV | 2.5-3 | Xỉu |
24/01 | Bỉ | St.-Truidense VV | 2 - 0 | KV Mechelen | 2-2.5 | Xỉu |
21/01 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 3 - 1 | St.-Truidense VV | 2.5-3 | Tài |
12/01 | Giao Hữu | Holstein Kiel | 2 - 2 | St.-Truidense VV | 2-2.5 | Tài |
28/12 | Bỉ | St.-Truidense VV | 0 - 3 | Royal Antwerp | 2-2.5 | Tài |
24/12 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 1 | St.-Truidense VV | 2.5 | Xỉu |
17/12 | Bỉ | AS Eupen | 0 - 0 | St.-Truidense VV | 2.5 | Xỉu |
11/12 | Bỉ | St.-Truidense VV | 1 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5-3 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Anderlecht
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/02 | Bỉ | Oostende | 2 - 0 | Anderlecht | 2.5-3 | Xỉu |
04/02 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 2 | KV Mechelen | 2.5-3 | Tài |
29/01 | Bỉ | Standard Liege | 3 - 3 | Anderlecht | 2-2.5 | Tài |
25/01 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 3 | Tài |
22/01 | Bỉ | Genk | 0 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Xỉu |
11/01 | Giao Hữu | SC Heerenveen | 0 - 0 | Anderlecht | 3-3.5 | Xỉu |
10/01 | Giao Hữu | Utrecht | 4 - 3 | Anderlecht | 3 | Tài |
23/12 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 0 | AS Eupen | 3-3.5 | Xỉu |
17/12 | Bỉ | Club Brugge | 5 - 0 | Anderlecht | 2.5-3 | Tài |
11/12 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |