Nhận định Bỉ 18/12/2017 00:00 | ||
Sporting Charleroi | Tỷ lệ Châu Á 1.13 : 0:1/4 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.05 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2-2.5 : 0.99 | Genk |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Sporting Charleroi vs Genk
Chọn: Sporting Charleroi -1/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Sporting Charleroi - Genk (trước đây)
19/08/2017 22:59 | Genk | 0- 1 | Sporting Charleroi |
20/02/2017 02:00 | Genk | 1- 1 | Sporting Charleroi |
15/12/2016 02:30 | Sporting Charleroi | 1- 2 | Genk |
27/10/2016 01:30 | Sporting Charleroi | 2- 1 | Genk |
29/05/2016 19:30 | Genk | 5- 1 | Sporting Charleroi |
27/05/2016 01:30 | Sporting Charleroi | 2- 0 | Genk |
03/12/2015 02:00 | Genk | 1- 1 | Sporting Charleroi |
01/02/2015 00:00 | Sporting Charleroi | 1- 0 | Genk |
28/09/2014 01:30 | Genk | 1- 1 | Sporting Charleroi |
26/12/2013 20:30 | Genk | 0- 3 | Sporting Charleroi |
02/09/2013 01:30 | Sporting Charleroi | 1- 1 | Genk |
20/01/2013 02:00 | Genk | 3- 1 | Sporting Charleroi |
24/09/2012 01:30 | Sporting Charleroi | 1- 2 | Genk |
21/11/2010 02:00 | Sporting Charleroi | 1- 3 | Genk |
15/08/2010 22:59 | Genk | 5- 0 | Sporting Charleroi |
17/01/2010 02:00 | Sporting Charleroi | 1- 3 | Genk |
19/09/2009 01:30 | Genk | 1- 2 | Sporting Charleroi |
10/05/2009 01:00 | Sporting Charleroi | 3- 0 | Genk |
14/12/2008 02:12 | Genk | 1- 0 | Sporting Charleroi |
13/04/2008 01:00 | Sporting Charleroi | 3- 1 | Genk |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Sporting Charleroi -1/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Sporting Charleroi và Genk
Tiêu chí thống kê | Sporting Charleroi (đội nhà) | Genk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Sporting Charleroi
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/12 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 1 | Thắng |
02/12 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 1 | Oostende | 0.5 | Thua |
29/11 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Peruwelz | 0 - 1 | Sporting Charleroi * | 0-0.5 | Thắng |
26/11 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren * | 0 - 2 | Sporting Charleroi | 0 | Thắng |
18/11 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 0 | KV Mechelen | 0.5 | Thắng |
05/11 | Bỉ | Royal Antwerp * | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 0 | Thắng |
28/10 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 1 | Gent | 0 | Thắng |
25/10 | Bỉ | Oostende * | 3 - 0 | Sporting Charleroi | 0 | Thua |
21/10 | Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 0 | Hòa |
14/10 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 2 | AS Eupen | 1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Genk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Genk * | 3 - 3 | Red Star Waasland-Beveren | 1 | Thua |
10/12 | Bỉ | Genk * | 1 - 1 | AS Eupen | 1 | Thua |
03/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KV Mechelen | 3 - 2 | Genk * | 0-0.5 | Thua |
26/11 | Bỉ | Genk * | 0 - 2 | Standard Liege | 0.5 | Thua |
19/11 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 0 - 1 | Genk | 0 | Thắng |
05/11 | Bỉ | Genk * | 0 - 0 | KSC Lokeren | 1.5 | Thua |
29/10 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 0 | Genk * | 0.5-1 | Thua |
26/10 | Bỉ | Genk * | 2 - 0 | Club Brugge | 0-0.5 | Thắng |
22/10 | Bỉ | Anderlecht * | 0 - 1 | Genk | 0.5-1 | Thắng |
15/10 | Bỉ | Genk * | 1 - 1 | Peruwelz | 1-1.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Sporting Charleroi
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/12 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
02/12 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 1 | Oostende | 2.5 | Xỉu |
29/11 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Peruwelz | 0 - 1 | Sporting Charleroi | 2-2.5 | Xỉu |
26/11 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 2 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
18/11 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 0 | KV Mechelen | 2.5 | Xỉu |
05/11 | Bỉ | Royal Antwerp | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 2-2.5 | Tài |
28/10 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent | 2-2.5 | Tài |
25/10 | Bỉ | Oostende | 3 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
21/10 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 2-2.5 | Xỉu |
14/10 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 2 | AS Eupen | 2.5-3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Genk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Genk | 3 - 3 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5-3 | Tài |
10/12 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | AS Eupen | 2.5-3 | Xỉu |
03/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KV Mechelen | 3 - 2 | Genk | 2.5 | Tài |
26/11 | Bỉ | Genk | 0 - 2 | Standard Liege | 2.5 | Xỉu |
19/11 | Bỉ | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Genk | 2.5-3 | Xỉu |
05/11 | Bỉ | Genk | 0 - 0 | KSC Lokeren | 3 | Xỉu |
29/10 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 0 | Genk | 3 | Xỉu |
26/10 | Bỉ | Genk | 2 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
22/10 | Bỉ | Anderlecht | 0 - 1 | Genk | 3 | Xỉu |
15/10 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | Peruwelz | 2.5 | Xỉu |