Nhận định Scotland 27/01/2018 22:00 | ||
Hearts | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1/2 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 1.90 : 3.45 : 3.95 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5 : 1.05 | Motherwell FC |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Hearts vs Motherwell FC
Chọn: Hearts -1/2
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Hearts - Motherwell FC (trước đây)
09/12/2017 22:00 | Hearts | 1- 0 | Motherwell FC |
26/08/2017 21:00 | Motherwell FC | 2- 1 | Hearts |
04/02/2017 19:15 | Motherwell FC | 0- 3 | Hearts |
26/11/2016 22:00 | Hearts | 3- 0 | Motherwell FC |
01/10/2016 01:45 | Motherwell FC | 1- 3 | Hearts |
23/04/2016 21:00 | Motherwell FC | 1- 0 | Hearts |
13/08/2015 01:45 | Hearts | 2- 0 | Motherwell FC |
01/03/2014 22:00 | Motherwell FC | 4- 1 | Hearts |
11/01/2014 22:00 | Hearts | 0- 1 | Motherwell FC |
19/10/2013 21:00 | Motherwell FC | 2- 1 | Hearts |
02/03/2013 22:00 | Hearts | 1- 2 | Motherwell FC |
24/11/2012 19:45 | Motherwell FC | 0- 0 | Hearts |
21/10/2012 18:45 | Hearts | 1- 0 | Motherwell FC |
02/05/2012 01:45 | Hearts | 0- 1 | Motherwell FC |
18/02/2012 22:00 | Motherwell FC | 3- 0 | Hearts |
24/12/2011 20:00 | Hearts | 2- 0 | Motherwell FC |
07/08/2011 21:00 | Motherwell FC | 1- 0 | Hearts |
23/04/2011 21:00 | Hearts | 3- 3 | Motherwell FC |
09/04/2011 21:00 | Hearts | 0- 0 | Motherwell FC |
15/12/2010 02:45 | Motherwell FC | 1- 2 | Hearts |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Hearts -1/2
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Hearts và Motherwell FC
Tiêu chí thống kê | Hearts (đội nhà) | Motherwell FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Hearts
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/01 | Scotland | Hamilton FC | 0 - 3 | Hearts * | 0-0.5 | Thắng |
21/01 | Cúp FA Scotland | Hearts * | 1 - 0 | Hibernian FC | 0 | Thắng |
12/01 | Giao Hữu | Vitesse Arnhem * | 1 - 1 | Hearts | 0.5-1 | Thắng |
30/12 | Scotland | Aberdeen * | 0 - 0 | Hearts | 0.5-1 | Thắng |
28/12 | Scotland | Hearts * | 0 - 0 | Hibernian FC | 0 | Hòa |
23/12 | Scotland | St. Johnstone | 0 - 0 | Hearts * | 0-0.5 | Thua |
17/12 | Scotland | Hearts | 4 - 0 | Celtic * | 1.5 | Thắng |
13/12 | Scotland | Hearts * | 2 - 0 | Dundee | 0.5 | Thắng |
09/12 | Scotland | Hearts * | 1 - 0 | Motherwell FC | 0.5 | Thắng |
02/12 | Scotland | Hearts * | 1 - 1 | Hamilton FC | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Motherwell FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/01 | Scotland | Motherwell FC * | 2 - 0 | Ross County | 0.5 | Thắng |
20/01 | Cúp FA Scotland | Motherwell FC * | 2 - 0 | Hamilton FC | 0-0.5 | Thắng |
30/12 | Scotland | Motherwell FC * | 1 - 3 | Hamilton FC | 0-0.5 | Thua |
28/12 | Scotland | Glasgow Rangers * | 2 - 0 | Motherwell FC | 1-1.5 | Thua |
23/12 | Scotland | Motherwell FC * | 1 - 1 | Dundee | 0-0.5 | Thua |
16/12 | Scotland | Kilmarnock * | 1 - 0 | Motherwell FC | 0-0.5 | Thua |
14/12 | Scotland | Partick Thistle * | 3 - 2 | Motherwell FC | 0 | Thua |
09/12 | Scotland | Hearts * | 1 - 0 | Motherwell FC | 0.5 | Thua |
02/12 | Scotland | Celtic * | 5 - 1 | Motherwell FC | 2 | Thua |
30/11 | Scotland | Motherwell FC | 1 - 1 | Celtic * | 1.5-2 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Hearts
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/01 | Scotland | Hamilton FC | 0 - 3 | Hearts | 2 | Tài |
21/01 | Cúp FA Scotland | Hearts | 1 - 0 | Hibernian FC | 2-2.5 | Xỉu |
12/01 | Giao Hữu | Vitesse Arnhem | 1 - 1 | Hearts | 2.5-3 | Xỉu |
30/12 | Scotland | Aberdeen | 0 - 0 | Hearts | 2 | Xỉu |
28/12 | Scotland | Hearts | 0 - 0 | Hibernian FC | 2-2.5 | Xỉu |
23/12 | Scotland | St. Johnstone | 0 - 0 | Hearts | 2-2.5 | Xỉu |
17/12 | Scotland | Hearts | 4 - 0 | Celtic | 2.5-3 | Tài |
13/12 | Scotland | Hearts | 2 - 0 | Dundee | 2.5 | Xỉu |
09/12 | Scotland | Hearts | 1 - 0 | Motherwell FC | 2-2.5 | Xỉu |
02/12 | Scotland | Hearts | 1 - 1 | Hamilton FC | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Motherwell FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/01 | Scotland | Motherwell FC | 2 - 0 | Ross County | 2-2.5 | Xỉu |
20/01 | Cúp FA Scotland | Motherwell FC | 2 - 0 | Hamilton FC | 2-2.5 | Xỉu |
30/12 | Scotland | Motherwell FC | 1 - 3 | Hamilton FC | 2-2.5 | Tài |
28/12 | Scotland | Glasgow Rangers | 2 - 0 | Motherwell FC | 3 | Xỉu |
23/12 | Scotland | Motherwell FC | 1 - 1 | Dundee | 2.5 | Xỉu |
16/12 | Scotland | Kilmarnock | 1 - 0 | Motherwell FC | 2-2.5 | Xỉu |
14/12 | Scotland | Partick Thistle | 3 - 2 | Motherwell FC | 2-2.5 | Tài |
09/12 | Scotland | Hearts | 1 - 0 | Motherwell FC | 2-2.5 | Xỉu |
02/12 | Scotland | Celtic | 5 - 1 | Motherwell FC | 3-3.5 | Tài |
30/11 | Scotland | Motherwell FC | 1 - 1 | Celtic | 3 | Xỉu |