Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Nhật Bản JFL | 05/10/2013 | Yokogawa Musashino | 2-1 | Ryukyu | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Nhật Bản JFL | 24/03/2013 | Ryukyu | 1-0 | Yokogawa Musashino | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 13/10/2012 | Ryukyu | 1-3 | Yokogawa Musashino | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Nhật Bản JFL | 23/06/2012 | Yokogawa Musashino | 2-2 | Ryukyu | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 03/10/2010 | Yokogawa Musashino | 0-1 | Ryukyu | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Nhật Bản JFL | 04/04/2010 | Ryukyu | 0-1 | Yokogawa Musashino | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 08/11/2009 | Ryukyu | 2-1 | Yokogawa Musashino | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Nhật Bản JFL | 28/03/2009 | Yokogawa Musashino | 4-1 | Ryukyu | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Kết quả Kèo Châu Âu: 8 trận đối đầu: Yokogawa Musashino: 4 thắng (50%), 1 hòa (13%), 3 thua (38%) Kết quả Kèo Châu Á: 8 trận đối đầu: Yokogawa Musashino: 5 thắng kèo (63%), 0 hòa kèo (0%), 3 thua kèo (38%)
8 trận đối đầu: 5 TÀI, 3 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 3 1/2H XỈU |