Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Nga - miền Nam | 02/05/2014 | Torpedo Armavir | 2-2 | Energiya Volzhsky | Hòa | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Nga - miền Nam | 14/09/2013 | Energiya Volzhsky | 1-2 | Torpedo Armavir | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Cúp Quốc Gia Nga | 26/07/2013 | Energiya Volzhsky | 1-1 | Torpedo Armavir | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên | |
Hạng 2 Nga miền Nam | 07/11/2012 | Torpedo Armavir | 3-2 | Energiya Volzhsky | Thắng kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Hạng 2 Nga miền Nam | 09/08/2012 | Energiya Volzhsky | 0-1 | Torpedo Armavir | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Nga miền Nam | 19/05/2012 | Torpedo Armavir | 4-0 | Energiya Volzhsky | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Nga miền Nam | 21/08/2011 | Energiya Volzhsky | 0-3 | Torpedo Armavir | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Nga miền Nam | 31/08/2010 | Energiya Volzhsky | 1-3 | Torpedo Armavir | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Nga miền Nam | 20/05/2010 | Torpedo Armavir | 1-0 | Energiya Volzhsky | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 9 trận đối đầu: Torpedo Armavir: 3 thắng (33%), 2 hòa (22%), 4 thua (44%) Kết quả Kèo Châu Á: 9 trận đối đầu: Torpedo Armavir: 3 thắng kèo (33%), 2 hòa kèo (22%), 4 thua kèo (44%)
9 trận đối đầu: 6 TÀI, 3 XỈU, 4 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |