Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Romania - Division A | 09/04/2012 | Steaua Bucuresti | 4-1 | Sportul Studentesc | 1.25 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Romania - Division A | 25/09/2011 | Sportul Studentesc | 0-0 | Steaua Bucuresti | 0.75 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Romania - Division A | 16/04/2011 | Sportul Studentesc | 1-2 | Steaua Bucuresti | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Cúp quốc gia Romania | 28/10/2010 | Steaua Bucuresti | 1-1 | Sportul Studentesc | 1.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Romania - Division A | 04/10/2010 | Steaua Bucuresti | 4-2 | Sportul Studentesc | 1.5 | Thắng kèo | Trên | 3-1 | Trên |
Cúp quốc gia Romania | 14/10/2008 | Sportul Studentesc | 2-0 | Steaua Bucuresti | 1.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Romania - Division A | 21/05/2006 | Sportul Studentesc | 1-2 | Steaua Bucuresti | 0.25 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Romania - Division A | 21/11/2005 | Steaua Bucuresti | 4-1 | Sportul Studentesc | 1 | Thắng kèo | Trên | 3-1 | Trên |
Romania - Division A | 30/04/2005 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Sportul Studentesc | 1.25 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Romania - Division A | 25/09/2004 | Sportul Studentesc | 1-2 | Steaua Bucuresti | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Steaua Bucuresti: 5 thắng (50%), 2 hòa (20%), 3 thua (30%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Steaua Bucuresti: 5 thắng kèo (50%), 0 hòa kèo (0%), 5 thua kèo (50%)
10 trận đối đầu: 6 TÀI, 4 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |