Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Nga | 06/03/2021 | Rotor Volgograd | 0-0 | FK Khimki | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nga | 30/08/2020 | FK Khimki | 1-1 | Rotor Volgograd | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng nhất Nga | 13/11/2019 | FK Khimki | 0-2 | Rotor Volgograd | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Nga | 28/07/2019 | Rotor Volgograd | 1-1 | FK Khimki | 0 | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng nhất Nga | 17/03/2019 | Rotor Volgograd | 1-0 | FK Khimki | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Nga | 31/08/2018 | FK Khimki | 1-1 | Rotor Volgograd | 0 | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên |
Hạng nhất Nga | 12/05/2018 | Rotor Volgograd | 3-1 | FK Khimki | 1-1.5 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Hạng nhất Nga | 08/07/2017 | FK Khimki | 3-0 | Rotor Volgograd | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng nhất Nga | 16/11/2012 | FK Khimki | 1-0 | Rotor Volgograd | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng nhất Nga | 22/07/2012 | Rotor Volgograd | 1-0 | FK Khimki | 0.75 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Rotor Volgograd: 5 thắng (50%), 4 hòa (40%), 1 thua (10%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Rotor Volgograd: 5 thắng kèo (50%), 3 hòa kèo (30%), 2 thua kèo (20%)
10 trận đối đầu: 2 TÀI, 8 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |