Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | 20/02/2022 | Orduspor | 1-0 | Karsiyaka | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | 09/10/2021 | Karsiyaka | 1-2 | Orduspor | 0 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 28/02/2015 | Karsiyaka | 6-0 | Orduspor | 1.5 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 05/10/2014 | Orduspor | 0-0 | Karsiyaka | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 03/02/2014 | Orduspor | 2-1 | Karsiyaka | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 16/09/2013 | Karsiyaka | 0-1 | Orduspor | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 08/05/2011 | Orduspor | 1-0 | Karsiyaka | 1.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 14/12/2010 | Karsiyaka | 0-2 | Orduspor | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 21/03/2010 | Orduspor | 1-0 | Karsiyaka | 0 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 25/10/2009 | Karsiyaka | 0-0 | Orduspor | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 26/04/2009 | Orduspor | 1-0 | Karsiyaka | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 07/12/2008 | Karsiyaka | 1-0 | Orduspor | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 16/03/2008 | Karsiyaka | 1-1 | Orduspor | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 20/10/2007 | Orduspor | 0-0 | Karsiyaka | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 01/04/2007 | Orduspor | 3-0 | Karsiyaka | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 22/10/2006 | Karsiyaka | 0-1 | Orduspor | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 19/02/2006 | Orduspor | 1-1 | Karsiyaka | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 25/09/2005 | Karsiyaka | 1-0 | Orduspor | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 18 trận đối đầu: Orduspor: 9 thắng (50%), 5 hòa (28%), 4 thua (22%) Kết quả Kèo Châu Á: 18 trận đối đầu: Orduspor: 8 thắng kèo (44%), 4 hòa kèo (22%), 6 thua kèo (33%)
18 trận đối đầu: 4 TÀI, 14 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 12 1/2H XỈU |