Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 3 Nhật Bản | 07/09/2024 | Matsumoto Yamaga FC | 0-1 | Omiya Ardija | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 3 Nhật Bản | 06/05/2024 | Omiya Ardija | 0-2 | Matsumoto Yamaga FC | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Nhật Bản | 29/08/2021 | Omiya Ardija | 4-0 | Matsumoto Yamaga FC | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Nhật Bản | 19/06/2021 | Matsumoto Yamaga FC | 0-0 | Omiya Ardija | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Nhật Bản | 21/10/2020 | Matsumoto Yamaga FC | 1-1 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Nhật Bản | 25/07/2020 | Omiya Ardija | 1-0 | Matsumoto Yamaga FC | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Giao Hữu | 09/02/2019 | Omiya Ardija | 2-0 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Nhật Bản | 25/07/2018 | Omiya Ardija | 1-2 | Matsumoto Yamaga FC | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Nhật Bản | 01/04/2018 | Matsumoto Yamaga FC | 3-2 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 9 trận đối đầu: Omiya Ardija: 4 thắng (44%), 2 hòa (22%), 3 thua (33%) Kết quả Kèo Châu Á: 9 trận đối đầu: Omiya Ardija: 5 thắng kèo (56%), 1 hòa kèo (11%), 3 thua kèo (33%)
9 trận đối đầu: 3 TÀI, 6 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |