Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Nữ Nhật Bản | 21/11/2020 | Nữ Inac Kobe | 2-0 | Nữ Albirex Niigata | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 06/09/2020 | Nữ Albirex Niigata | 2-1 | Nữ Inac Kobe | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Nữ Nhật Bản | 15/09/2019 | Nữ Inac Kobe | 5-2 | Nữ Albirex Niigata | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 31/03/2019 | Nữ Albirex Niigata | 0-1 | Nữ Inac Kobe | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Nữ Nhật Bản | 16/09/2018 | Nữ Inac Kobe | 1-0 | Nữ Albirex Niigata | 1.25 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 03/05/2018 | Nữ Albirex Niigata | 1-0 | Nữ Inac Kobe | 0.5-1 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 20/08/2017 | Nữ Inac Kobe | 1-1 | Nữ Albirex Niigata | Hòa | Dưới | 1-0 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 22/04/2017 | Nữ Albirex Niigata | 2-1 | Nữ Inac Kobe | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Giao Hữu | 25/12/2016 | Nữ Albirex Niigata | 0-0 | Nữ Inac Kobe | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nữ Nhật Bản | 28/05/2016 | Nữ Albirex Niigata | 2-1 | Nữ Inac Kobe | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 09/04/2016 | Nữ Inac Kobe | 1-0 | Nữ Albirex Niigata | 0.75 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nữ Nhật Bản | 18/10/2015 | Nữ Inac Kobe | 0-2 | Nữ Albirex Niigata | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 05/09/2015 | Nữ Albirex Niigata | 0-1 | Nữ Inac Kobe | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 02/05/2015 | Nữ Inac Kobe | 2-1 | Nữ Albirex Niigata | 1-1.5 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 19/10/2014 | Nữ Inac Kobe | 0-0 | Nữ Albirex Niigata | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Nữ Nhật Bản | 04/10/2014 | Nữ Albirex Niigata | 2-3 | Nữ Inac Kobe | Thua kèo | Trên | 0-3 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 28/06/2014 | Nữ Albirex Niigata | 0-2 | Nữ Inac Kobe | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-2 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 13/04/2014 | Nữ Inac Kobe | 2-0 | Nữ Albirex Niigata | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 07/09/2013 | Nữ Inac Kobe | 4-0 | Nữ Albirex Niigata | 3.25 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 31/03/2013 | Nữ Albirex Niigata | 1-6 | Nữ Inac Kobe | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 21/10/2012 | Nữ Inac Kobe | 2-1 | Nữ Albirex Niigata | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 20/05/2012 | Nữ Albirex Niigata | 1-3 | Nữ Inac Kobe | 1.5 | Thua kèo | Trên | 0-3 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 01/10/2011 | Nữ Inac Kobe | 3-3 | Nữ Albirex Niigata | Hòa | Trên | 2-0 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 06/08/2011 | Nữ Albirex Niigata | 1-2 | Nữ Inac Kobe | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 04/09/2010 | Nữ Albirex Niigata | 0-4 | Nữ Inac Kobe | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 04/04/2010 | Nữ Inac Kobe | 1-5 | Nữ Albirex Niigata | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 13/09/2009 | Nữ Albirex Niigata | 0-0 | Nữ Inac Kobe | 1.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nữ Nhật Bản | 14/06/2009 | Nữ Inac Kobe | 0-1 | Nữ Albirex Niigata | 2.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nữ Nhật Bản | 19/04/2009 | Nữ Albirex Niigata | 1-3 | Nữ Inac Kobe | 1.5 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 23/11/2008 | Nữ Inac Kobe | 4-2 | Nữ Albirex Niigata | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 30 trận đối đầu: Nữ Inac Kobe: 13 thắng (43%), 5 hòa (17%), 12 thua (40%) Kết quả Kèo Châu Á: 30 trận đối đầu: Nữ Inac Kobe: 13 thắng kèo (43%), 3 hòa kèo (10%), 14 thua kèo (47%)
30 trận đối đầu: 16 TÀI, 14 XỈU, 22 1/2 H TÀI, 8 1/2H XỈU |