Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Giao Hữu | 30/05/2021 | Nữ Beleza | 4-0 | Nữ Albirex Niigata | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 14/11/2020 | Nữ Albirex Niigata | 0-0 | Nữ Beleza | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Nữ Nhật Bản | 09/08/2020 | Nữ Beleza | 2-2 | Nữ Albirex Niigata | 2 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 29/09/2019 | Nữ Beleza | 3-1 | Nữ Albirex Niigata | 1.5 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 27/04/2019 | Nữ Albirex Niigata | 3-2 | Nữ Beleza | 1-1.5 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 09/09/2018 | Nữ Albirex Niigata | 1-5 | Nữ Beleza | 1 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 28/04/2018 | Nữ Beleza | 3-1 | Nữ Albirex Niigata | 1-1.5 | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 27/05/2017 | Nữ Albirex Niigata | 0-4 | Nữ Beleza | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 15/04/2017 | Nữ Beleza | 2-0 | Nữ Albirex Niigata | 1.25 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 02/10/2016 | Nữ Beleza | 6-0 | Nữ Albirex Niigata | 1.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 03/05/2016 | Nữ Albirex Niigata | 1-0 | Nữ Beleza | 1.5-2 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nữ Nhật Bản | 25/10/2015 | Nữ Albirex Niigata | 1-2 | Nữ Beleza | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 26/07/2015 | Nữ Albirex Niigata | 1-0 | Nữ Beleza | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 25/04/2015 | Nữ Beleza | 2-1 | Nữ Albirex Niigata | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 03/11/2014 | Nữ Beleza | 1-2 | Nữ Albirex Niigata | 0.5-1 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 31/08/2014 | Nữ Albirex Niigata | 1-1 | Nữ Beleza | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 22/06/2014 | Nữ Beleza | 5-0 | Nữ Albirex Niigata | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 05/04/2014 | Nữ Albirex Niigata | 0-0 | Nữ Beleza | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Nữ Nhật Bản | 14/09/2013 | Nữ Albirex Niigata | 1-3 | Nữ Beleza | 1 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 07/04/2013 | Nữ Beleza | 4-0 | Nữ Albirex Niigata | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Nữ Nhật Bản | 14/10/2012 | Nữ Albirex Niigata | 1-1 | Nữ Beleza | 1.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 13/05/2012 | Nữ Beleza | 3-1 | Nữ Albirex Niigata | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 22/10/2011 | Nữ Albirex Niigata | 0-2 | Nữ Beleza | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 29/04/2011 | Nữ Beleza | 1-0 | Nữ Albirex Niigata | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 18/09/2010 | Nữ Albirex Niigata | 1-4 | Nữ Beleza | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 18/04/2010 | Nữ Beleza | 0-0 | Nữ Albirex Niigata | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Nữ Nhật Bản | 21/09/2009 | Nữ Beleza | 2-0 | Nữ Albirex Niigata | 2.5 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 21/06/2009 | Nữ Albirex Niigata | 1-2 | Nữ Beleza | 1.5 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 26/04/2009 | Nữ Beleza | 0-0 | Nữ Albirex Niigata | 3.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nữ Nhật Bản | 26/10/2008 | Nữ Beleza | 3-0 | Nữ Albirex Niigata | 3.5 | Thua kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 30 trận đối đầu: Nữ Beleza: 15 thắng (50%), 7 hòa (23%), 8 thua (27%) Kết quả Kèo Châu Á: 30 trận đối đầu: Nữ Beleza: 16 thắng kèo (53%), 3 hòa kèo (10%), 11 thua kèo (37%)
30 trận đối đầu: 18 TÀI, 12 XỈU, 24 1/2 H TÀI, 6 1/2H XỈU |