Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 26/01/2014 | Karsiyaka | 0-0 | Mersin Idman Yurdu | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 01/09/2013 | Mersin Idman Yurdu | 3-0 | Karsiyaka | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 20/02/2011 | Mersin Idman Yurdu | 4-0 | Karsiyaka | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 26/09/2010 | Karsiyaka | 0-0 | Mersin Idman Yurdu | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 11/04/2010 | Mersin Idman Yurdu | 0-2 | Karsiyaka | 0 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 22/11/2009 | Karsiyaka | 3-0 | Mersin Idman Yurdu | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 11/03/2006 | Karsiyaka | 1-0 | Mersin Idman Yurdu | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 16/10/2005 | Mersin Idman Yurdu | 1-1 | Karsiyaka | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 15/05/2005 | Mersin Idman Yurdu | 2-1 | Karsiyaka | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | 11/12/2004 | Karsiyaka | 0-0 | Mersin Idman Yurdu | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Mersin Idman Yurdu: 5 thắng (50%), 4 hòa (40%), 1 thua (10%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Mersin Idman Yurdu: 5 thắng kèo (50%), 3 hòa kèo (30%), 2 thua kèo (20%)
10 trận đối đầu: 4 TÀI, 6 XỈU, 3 1/2 H TÀI, 7 1/2H XỈU |