Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Georgia | 22/10/2022 | Merani Martvili | 0-4 | Shukura Kobuleti | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Hạng nhất Georgia | 28/08/2022 | Shukura Kobuleti | 1-2 | Merani Martvili | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Hạng nhất Georgia | 21/06/2022 | Merani Martvili | 2-3 | Shukura Kobuleti | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên |
Hạng nhất Georgia | 16/04/2022 | Shukura Kobuleti | 1-3 | Merani Martvili | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng nhất Georgia | 22/09/2020 | Shukura Kobuleti | 2-0 | Merani Martvili | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng nhất Georgia | 02/03/2020 | Merani Martvili | 0-2 | Shukura Kobuleti | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Georgia | 06/11/2018 | Shukura Kobuleti | 1-2 | Merani Martvili | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Georgia | 23/08/2018 | Merani Martvili | 0-0 | Shukura Kobuleti | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Georgia | 24/05/2018 | Shukura Kobuleti | 2-2 | Merani Martvili | Hòa | Trên | 0-2 | Trên | |
Hạng nhất Georgia | 30/03/2018 | Merani Martvili | 1-0 | Shukura Kobuleti | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Georgia | 06/04/2016 | Shukura Kobuleti | 0-0 | Merani Martvili | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Georgia | 17/10/2015 | Merani Martvili | 1-2 | Shukura Kobuleti | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Georgia | 01/05/2015 | Shukura Kobuleti | 1-3 | Merani Martvili | 0.5 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Georgia | 02/11/2014 | Merani Martvili | 1-0 | Shukura Kobuleti | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Cúp Quốc Gia Georgia | 20/03/2014 | Merani Martvili | 2-2 | Shukura Kobuleti | Hòa | Trên | 1-1 | Trên | |
Cúp Quốc Gia Georgia | 22/02/2014 | Shukura Kobuleti | 0-0 | Merani Martvili | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 16 trận đối đầu: Merani Martvili: 3 thắng (19%), 5 hòa (31%), 8 thua (50%) Kết quả Kèo Châu Á: 16 trận đối đầu: Merani Martvili: 3 thắng kèo (19%), 3 hòa kèo (19%), 10 thua kèo (63%)
16 trận đối đầu: 9 TÀI, 7 XỈU, 9 1/2 H TÀI, 7 1/2H XỈU |