Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Nga miền Tây | 13/11/2022 | Leningradets | 2-0 | Luki Energiya | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Nga miền Tây | 15/07/2022 | Luki Energiya | 0-4 | Leningradets | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Nga miền Tây | 25/10/2021 | Luki Energiya | 0-1 | Leningradets | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Nga miền Tây | 04/09/2021 | Leningradets | 6-0 | Luki Energiya | 2 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng 2 Nga miền Tây | 01/04/2021 | Leningradets | 4-0 | Luki Energiya | 1.25 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Hạng 2 Nga miền Tây | 18/10/2020 | Luki Energiya | 1-3 | Leningradets | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Nga miền Tây | 05/10/2019 | Leningradets | 3-1 | Luki Energiya | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Cúp Quốc Gia Nga | 05/08/2019 | Luki Energiya | 1-1 | Leningradets | 0 | Hòa | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Nga miền Tây | 13/04/2019 | Leningradets | 3-1 | Luki Energiya | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Nga miền Tây | 03/09/2018 | Luki Energiya | 1-3 | Leningradets | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Leningradets: 5 thắng (50%), 1 hòa (10%), 4 thua (40%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Leningradets: 5 thắng kèo (50%), 1 hòa kèo (10%), 4 thua kèo (40%)
10 trận đối đầu: 7 TÀI, 3 XỈU, 8 1/2 H TÀI, 2 1/2H XỈU |