Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Ngoại Hạng Anh | 14/03/2021 | Leicester City | 5-0 | Sheffield United | 1 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Ngoại Hạng Anh | 06/12/2020 | Sheffield United | 1-2 | Leicester City | 0.5 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Ngoại Hạng Anh | 17/07/2020 | Leicester City | 2-0 | Sheffield United | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Ngoại Hạng Anh | 24/08/2019 | Sheffield United | 1-2 | Leicester City | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Cúp FA | 17/02/2018 | Leicester City | 1-0 | Sheffield United | 1-1.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Cúp Liên Đoàn Anh | 23/08/2017 | Sheffield United | 1-4 | Leicester City | 0.5-1 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng Nhất Anh | 02/02/2011 | Sheffield United | 0-1 | Leicester City | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng Nhất Anh | 11/11/2010 | Leicester City | 2-2 | Sheffield United | 0.5 | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên |
Hạng Nhất Anh | 27/12/2009 | Leicester City | 2-1 | Sheffield United | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng Nhất Anh | 19/08/2009 | Sheffield United | 1-1 | Leicester City | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng Nhất Anh | 05/04/2008 | Sheffield United | 3-0 | Leicester City | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Hạng Nhất Anh | 24/10/2007 | Leicester City | 0-1 | Sheffield United | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng Nhất Anh | 26/11/2005 | Leicester City | 4-2 | Sheffield United | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng Nhất Anh | 06/08/2005 | Sheffield United | 4-1 | Leicester City | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng Nhất Anh | 28/12/2004 | Sheffield United | 2-0 | Leicester City | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng Nhất Anh | 15/09/2004 | Leicester City | 3-2 | Sheffield United | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 16 trận đối đầu: Leicester City: 9 thắng (56%), 2 hòa (13%), 5 thua (31%) Kết quả Kèo Châu Á: 16 trận đối đầu: Leicester City: 8 thắng kèo (50%), 0 hòa kèo (0%), 8 thua kèo (50%)
16 trận đối đầu: 10 TÀI, 6 XỈU, 11 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |