Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Hà Lan | 12/08/2025 | Jong PSV Eindhoven | 3-1 | Emmen | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 01/02/2025 | Emmen | 4-2 | Jong PSV Eindhoven | 1.5 | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 05/11/2024 | Jong PSV Eindhoven | 2-3 | Emmen | 0.5 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 10/02/2024 | Jong PSV Eindhoven | 3-0 | Emmen | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 28/11/2023 | Emmen | 1-0 | Jong PSV Eindhoven | 1.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Hà Lan | 08/03/2022 | Jong PSV Eindhoven | 1-3 | Emmen | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 20/11/2021 | Emmen | 2-0 | Jong PSV Eindhoven | 1-1.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 06/03/2018 | Jong PSV Eindhoven | 1-1 | Emmen | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Hà Lan | 14/10/2017 | Emmen | 3-1 | Jong PSV Eindhoven | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 28/01/2017 | Emmen | 1-1 | Jong PSV Eindhoven | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Hà Lan | 20/08/2016 | Jong PSV Eindhoven | 1-0 | Emmen | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Hà Lan | 20/02/2016 | Jong PSV Eindhoven | 0-0 | Emmen | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Hà Lan | 26/09/2015 | Emmen | 1-1 | Jong PSV Eindhoven | 1 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Hà Lan | 07/02/2015 | Jong PSV Eindhoven | 0-2 | Emmen | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Hà Lan | 23/08/2014 | Emmen | 5-0 | Jong PSV Eindhoven | 0 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 25/02/2014 | Jong PSV Eindhoven | 2-0 | Emmen | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Hà Lan | 17/11/2013 | Emmen | 0-2 | Jong PSV Eindhoven | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Kết quả Kèo Châu Âu: 17 trận đối đầu: Jong PSV Eindhoven: 9 thắng (53%), 4 hòa (24%), 4 thua (24%) Kết quả Kèo Châu Á: 17 trận đối đầu: Jong PSV Eindhoven: 8 thắng kèo (47%), 2 hòa kèo (12%), 7 thua kèo (41%)
17 trận đối đầu: 7 TÀI, 10 XỈU, 8 1/2 H TÀI, 9 1/2H XỈU |