Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Giao Hữu | 13/01/2025 | Hvidovre IF | 0-3 | AB Kobenhavn | 1.25 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Giao Hữu | 06/02/2021 | Hvidovre IF | 4-1 | AB Kobenhavn | 1 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Giao Hữu | 18/08/2020 | AB Kobenhavn | 1-2 | Hvidovre IF | 1 | Hòa | Trên | 0-2 | Trên |
Giao Hữu | 26/01/2019 | Hvidovre IF | 1-1 | AB Kobenhavn | 0.5-1 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | 03/10/2015 | AB Kobenhavn | 2-1 | Hvidovre IF | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Giao Hữu | 24/02/2015 | Hvidovre IF | 0-2 | AB Kobenhavn | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng nhất Đan Mạch | 29/05/2014 | AB Kobenhavn | 4-0 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng nhất Đan Mạch | 09/11/2013 | Hvidovre IF | 0-0 | AB Kobenhavn | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Đan Mạch | 18/08/2013 | Hvidovre IF | 4-0 | AB Kobenhavn | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng 2 Đan Mạch | 21/11/2010 | Hvidovre IF | 2-1 | AB Kobenhavn | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Đan Mạch | 15/08/2010 | AB Kobenhavn | 1-1 | Hvidovre IF | 1.25 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng nhất Đan Mạch | 20/06/2010 | AB Kobenhavn | 0-1 | Hvidovre IF | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Đan Mạch | 20/09/2009 | Hvidovre IF | 2-4 | AB Kobenhavn | 0.75 | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng nhất Đan Mạch | 22/03/2009 | Hvidovre IF | 1-1 | AB Kobenhavn | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên | |
Hạng nhất Đan Mạch | 14/09/2008 | AB Kobenhavn | 3-2 | Hvidovre IF | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên | |
Hạng nhất Đan Mạch | 20/03/2008 | Hvidovre IF | 0-0 | AB Kobenhavn | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Đan Mạch | 14/10/2007 | AB Kobenhavn | 3-2 | Hvidovre IF | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 17 trận đối đầu: Hvidovre IF: 7 thắng (41%), 5 hòa (29%), 5 thua (29%) Kết quả Kèo Châu Á: 17 trận đối đầu: Hvidovre IF: 7 thắng kèo (41%), 3 hòa kèo (18%), 7 thua kèo (41%)
17 trận đối đầu: 10 TÀI, 7 XỈU, 14 1/2 H TÀI, 3 1/2H XỈU |