Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Bỉ | 19/04/2015 | Tubize | 1-0 | Eendracht Aalst | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Bỉ | 16/11/2014 | Eendracht Aalst | 2-3 | Tubize | 0.5 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng nhất Bỉ | 02/02/2014 | Tubize | 3-1 | Eendracht Aalst | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng nhất Bỉ | 15/09/2013 | Eendracht Aalst | 0-2 | Tubize | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Bỉ | 21/04/2013 | Eendracht Aalst | 2-2 | Tubize | 0.25 | Thua kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Hạng 2 Bỉ | 02/12/2012 | Tubize | 4-4 | Eendracht Aalst | 0.5 | Thua kèo | Trên | 2-2 | Trên |
Hạng 2 Bỉ | 18/12/2011 | Tubize | 1-2 | Eendracht Aalst | 0.25 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Bỉ | 18/08/2011 | Eendracht Aalst | 0-0 | Tubize | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Bỉ | 20/03/2005 | Tubize | 1-0 | Eendracht Aalst | 0.75 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Bỉ | 31/10/2004 | Eendracht Aalst | 3-2 | Tubize | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Eendracht Aalst: 4 thắng (40%), 3 hòa (30%), 3 thua (30%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Eendracht Aalst: 4 thắng kèo (40%), 1 hòa kèo (10%), 5 thua kèo (50%)
10 trận đối đầu: 6 TÀI, 4 XỈU, 7 1/2 H TÀI, 3 1/2H XỈU |