Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Romania | 30/04/2022 | Dinamo Bucuresti | 5-1 | Clinceni | 1.5-2 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Romania | 04/12/2021 | Clinceni | 1-0 | Dinamo Bucuresti | 0.5-1 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Romania | 03/08/2021 | Dinamo Bucuresti | 3-1 | Clinceni | 0 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Romania | 10/04/2021 | Dinamo Bucuresti | 1-3 | Clinceni | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 0-3 | Trên |
Romania | 21/12/2020 | Clinceni | 1-1 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Romania | 05/07/2020 | Clinceni | 1-3 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Cúp quốc gia Romania | 04/03/2020 | Clinceni | 0-1 | Dinamo Bucuresti | 0.5-1 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Romania | 29/02/2020 | Dinamo Bucuresti | 0-1 | Clinceni | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Romania | 24/11/2019 | Clinceni | 2-2 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-2 | Trên |
Romania | 03/08/2019 | Dinamo Bucuresti | 4-2 | Clinceni | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Dinamo Bucuresti: 4 thắng (40%), 2 hòa (20%), 4 thua (40%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Dinamo Bucuresti: 6 thắng kèo (60%), 0 hòa kèo (0%), 4 thua kèo (40%)
10 trận đối đầu: 6 TÀI, 4 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |