Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Trung Quốc | 25/10/2014 | Chongqing Lifan | 1-1 | Shenyang Zhongze | 1.5-2 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Trung Quốc | 14/06/2014 | Shenyang Zhongze | 0-1 | Chongqing Lifan | 0.5-1 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 14/07/2013 | Shenyang Zhongze | 1-2 | Chongqing Lifan | 0.25 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 16/03/2013 | Chongqing Lifan | 2-0 | Shenyang Zhongze | Thắng kèo | Dưới | 2-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 29/09/2012 | Chongqing Lifan | 1-2 | Shenyang Zhongze | 1 | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 10/06/2012 | Shenyang Zhongze | 0-1 | Chongqing Lifan | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 22/10/2011 | Chongqing Lifan | 0-3 | Shenyang Zhongze | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 05/06/2011 | Shenyang Zhongze | 2-0 | Chongqing Lifan | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 8 trận đối đầu: Chongqing Lifan: 2 thắng (25%), 1 hòa (13%), 5 thua (63%) Kết quả Kèo Châu Á: 8 trận đối đầu: Chongqing Lifan: 2 thắng kèo (25%), 0 hòa kèo (0%), 6 thua kèo (75%)
8 trận đối đầu: 3 TÀI, 5 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 3 1/2H XỈU |