Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Đan Mạch | 22/02/2025 | B93 Copenhagen | 4-2 | Hvidovre IF | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Hạng nhất Đan Mạch | 10/08/2024 | Hvidovre IF | 4-0 | B93 Copenhagen | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Giao Hữu | 12/07/2022 | Hvidovre IF | 0-1 | B93 Copenhagen | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Giao Hữu | 15/01/2022 | B93 Copenhagen | 0-1 | Hvidovre IF | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Giao Hữu | 15/08/2020 | Hvidovre IF | 2-3 | B93 Copenhagen | 1 | Thua kèo | Trên | 2-2 | Trên |
Giao Hữu | 18/07/2018 | B93 Copenhagen | 0-0 | Hvidovre IF | 1-1.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | 29/05/2015 | Hvidovre IF | 2-0 | B93 Copenhagen | 0 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | 18/10/2014 | B93 Copenhagen | 1-2 | Hvidovre IF | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Giao Hữu | 19/02/2014 | B93 Copenhagen | 0-1 | Hvidovre IF | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 9 trận đối đầu: B93 Copenhagen: 3 thắng (33%), 1 hòa (11%), 5 thua (56%) Kết quả Kèo Châu Á: 9 trận đối đầu: B93 Copenhagen: 4 thắng kèo (44%), 0 hòa kèo (0%), 5 thua kèo (56%)
9 trận đối đầu: 4 TÀI, 5 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |