Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Cúp quốc gia Italia | 08/08/2021 | Ternana | 1-1 | Avellino | 0.5-1 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Italia C1C | 03/04/2021 | Ternana | 4-1 | Avellino | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Italia C1C | 13/12/2020 | Avellino | 1-2 | Ternana | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Italy C1 | 02/07/2020 | Ternana | 0-0 | Avellino | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Coppa Italia Lega PRO | 28/11/2019 | Avellino | 0-1 | Ternana | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Italia | 19/05/2018 | Ternana | 1-2 | Avellino | 1 | Hòa | Trên | 1-2 | Trên |
Hạng 2 Italia | 29/12/2017 | Avellino | 2-1 | Ternana | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Italia | 26/03/2017 | Ternana | 4-1 | Avellino | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng 2 Italia | 26/10/2016 | Avellino | 1-0 | Ternana | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Italia | 22/03/2016 | Avellino | 0-2 | Ternana | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Italia | 31/10/2015 | Ternana | 0-3 | Avellino | 0 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Italia | 28/02/2015 | Avellino | 1-1 | Ternana | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 1-1 | Trên |
Hạng 2 Italia | 07/10/2014 | Ternana | 2-2 | Avellino | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Italia | 08/02/2014 | Ternana | 1-1 | Avellino | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Italia | 08/09/2013 | Avellino | 1-0 | Ternana | 0 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Italia | 28/05/2006 | Ternana | 0-2 | Avellino | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-2 | Trên |
Hạng 2 Italia | 21/12/2005 | Avellino | 1-1 | Ternana | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Italia | 23/03/2004 | Avellino | 0-2 | Ternana | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Hạng 2 Italia | 26/10/2003 | Ternana | 2-2 | Avellino | Hòa | Trên | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 19 trận đối đầu: Avellino: 5 thắng (26%), 7 hòa (37%), 7 thua (37%) Kết quả Kèo Châu Á: 19 trận đối đầu: Avellino: 5 thắng kèo (26%), 3 hòa kèo (16%), 11 thua kèo (58%)
19 trận đối đầu: 8 TÀI, 11 XỈU, 13 1/2 H TÀI, 6 1/2H XỈU |