Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Ngoại Hạng Anh | 05/10/2024 | Leicester City | 1-0 | AFC Bournemouth | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Cúp FA | 28/02/2024 | AFC Bournemouth | 0-0 | Leicester City | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Ngoại Hạng Anh | 08/04/2023 | Leicester City | 0-1 | AFC Bournemouth | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Ngoại Hạng Anh | 08/10/2022 | AFC Bournemouth | 2-1 | Leicester City | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Ngoại Hạng Anh | 13/07/2020 | AFC Bournemouth | 4-1 | Leicester City | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Ngoại Hạng Anh | 31/08/2019 | Leicester City | 3-1 | AFC Bournemouth | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Ngoại Hạng Anh | 30/03/2019 | Leicester City | 2-0 | AFC Bournemouth | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Ngoại Hạng Anh | 15/09/2018 | AFC Bournemouth | 4-2 | Leicester City | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Ngoại Hạng Anh | 03/03/2018 | Leicester City | 1-1 | AFC Bournemouth | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Ngoại Hạng Anh | 30/09/2017 | AFC Bournemouth | 0-0 | Leicester City | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Ngoại Hạng Anh | 21/05/2017 | Leicester City | 1-1 | AFC Bournemouth | 0.5-1 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Ngoại Hạng Anh | 14/12/2016 | AFC Bournemouth | 1-0 | Leicester City | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Ngoại Hạng Anh | 02/01/2016 | Leicester City | 0-0 | AFC Bournemouth | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Ngoại Hạng Anh | 29/08/2015 | AFC Bournemouth | 1-1 | Leicester City | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng Nhất Anh | 01/02/2014 | AFC Bournemouth | 0-1 | Leicester City | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng Nhất Anh | 26/10/2013 | Leicester City | 2-1 | AFC Bournemouth | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 16 trận đối đầu: AFC Bournemouth: 8 thắng (50%), 6 hòa (38%), 2 thua (13%) Kết quả Kèo Châu Á: 16 trận đối đầu: AFC Bournemouth: 8 thắng kèo (50%), 1 hòa kèo (6%), 7 thua kèo (44%)
16 trận đối đầu: 5 TÀI, 11 XỈU, 12 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |