Thông tin đội bóng Trelleborgs FF | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.9 4 3.5 |
28/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Helsingborg IF (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.2 3.25 3.4 |
22/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Falkenbergs FF Trelleborgs FF (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.3 3 3.5 |
17/05/2025 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Vasteras SK FK (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.9 2.3 3.5 |
11/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Kalmar FF Trelleborgs FF (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.53 5.25 4.33 |
06/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Trelleborgs FF (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.55 2.55 3.6 |
27/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Varbergs BoIS FC (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.15 3.1 3.4 |
20/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF IK Brage (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.15 3 3.4 |
12/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.9 3.4 3.7 |
06/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Umea FC Trelleborgs FF (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
3.1 2.25 3.5 |
30/03/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Ostersunds FK (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.9 3.3 3.6 |
22/03/2025 20:00 |
Giao Hữu | Mjallby AIF Trelleborgs FF (Hòa) |
u |
||||
15/03/2025 19:00 |
Giao Hữu | Trelleborgs FF Halmstads (Hòa) |
u |
||||
09/03/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Norrkoping Trelleborgs FF (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.5 5.75 4 |
01/03/2025 00:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Degerfors IF Trelleborgs FF (Hòa) |
1 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.53 5.25 3.7 |
27/02/2025 01:30 |
Giao Hữu | Bk Olympic Trelleborgs FF (Hòa) |
u |
||||
22/02/2025 21:15 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Trelleborgs FF AIK Solna (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
7 1.38 4.1 |
15/02/2025 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Varnamo Trelleborgs FF (Hòa) |
1.25 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.38 9.5 4.2 |
05/02/2025 21:00 |
Giao Hữu | Varbergs BoIS FC Trelleborgs FF (Hòa) |
u |
||||
01/02/2025 19:00 |
Giao Hữu | HIK Trelleborgs FF (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Oddevold Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.85 1 |
2 3.4 3.8 |
02/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Varbergs BoIS FC (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.88 2.15 3.6 |
26/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Gefle IF (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.73 4.2 4 |
19/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Trelleborgs FF (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.7 4.2 4.2 |
06/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Orgryte (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.3 2.88 3.5 |
28/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Trelleborgs FF (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.57 5.5 3.9 |
22/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Skovde AIK (Hòa) |
1 |
0.93 0.83 |
3 u |
0.98 0.79 |
1.58 4.8 4.1 |
19/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Trelleborgs FF (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.55 5 4.2 |
14/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Orebro (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.63 2.35 3.4 |
01/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Trelleborgs FF (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.75 3.9 3.5 |