Thông tin đội bóng Thisted | |
Thành lập | 1989 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | http://www.thistedfc.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
15/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Thisted (Hòa) |
u |
||||
08/06/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Brabrand IF (Hòa) |
u |
||||
02/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Fa 2000 (Hòa) |
u |
||||
25/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager Thisted (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.1 2.9 3.5 |
19/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted HIK (Hòa) |
0 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.77 1.02 |
2.4 2.55 3.5 |
11/05/2024 18:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Thisted (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.9 3.5 3.5 |
05/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Thisted (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.77 1.02 |
2.3 2.8 3.2 |
27/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Skive IK (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.78 0.95 |
3.35 2 3.5 |
20/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Thisted (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.3 3.75 |
14/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Fremad Amager (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.75 2.2 3.5 |
06/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Fremad Amager (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
3.6 1.9 3.5 |
01/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Thisted (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.36 7 4.33 |
28/03/2024 21:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Brabrand IF (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.7 3.3 |
23/03/2024 19:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Thisted (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.75 4 3.5 |
17/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Esbjerg FB (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.93 0.88 |
8 1.3 4.75 |
09/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad Thisted (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.92 0.87 |
1.33 7.5 4.75 |
28/02/2024 00:30 |
Giao Hữu | Norresundby Thisted (Hòa) |
u |
||||
21/02/2024 00:30 |
Giao Hữu | Thisted Vejgaard Bk (Hòa) |
u |
||||
03/02/2024 17:00 |
Giao Hữu | If Lyseng Thisted (Hòa) |
u |
||||
18/11/2023 21:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Roskilde (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.92 0.87 |
3.3 1.95 3.6 |
11/11/2023 21:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster Thisted (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.91 3.6 3.4 |
04/11/2023 01:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Thisted (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
0.92 0.87 |
2.2 3 3.4 |
28/10/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted AB Kobenhavn (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.5 3.4 |
21/10/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted HIK (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.92 0.87 |
1.8 3.6 3.8 |
14/10/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde Thisted (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.6 4.75 3.8 |
07/10/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Fa 2000 (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.88 |
2.5-3 u |
0.91 0.88 |
2.25 3.00 3.30 |
30/09/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Thisted (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.80 |
3 u |
0.97 0.82 |
1.95 3.30 3.60 |
28/09/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Thisted Silkeborg IF (Hòa) |
1 |
1 0.82 |
3.25 u |
1.02 0.78 |
5.45 1.49 4.5 |
23/09/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Nykobing Falster (Hòa) |
0 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.4 2.5 3.5 |
16/09/2023 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Thisted (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.79 |
2.75 u |
0.99 0.81 |
2.18 3.05 3.45 |