Thông tin đội bóng South China | |
Thành lập | |
Quốc gia | Hồng Kông |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/02/2025 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Citizen (Hòa) |
u |
||||
09/02/2025 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Sham Shui Po South China (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
4.2 1.48 5 |
26/01/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Wing Yee Ft (Hòa) |
u |
||||
12/01/2025 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa South China (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
3.9 1.62 4 |
05/01/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA South China (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3.75 u |
0.9 0.9 |
1.5 4.5 4.33 |
22/12/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Tuen Mun Progoal South China (Hòa) |
2 |
0.9 0.9 |
4.25 u |
0.92 0.87 |
6.5 1.25 6.5 |
15/12/2024 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Sham Shui Po (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
1.33 6.25 5 |
08/12/2024 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Central Western District RSA (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.55 4 |
24/11/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Hoi King Sa (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.62 3.8 4.33 |
10/11/2024 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wing Yee Ft South China (Hòa) |
4.25 |
0.95 0.85 |
5.5 u |
0.95 0.85 |
34 1.04 19 |
03/11/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long South China (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
5 1.4 5 |
27/10/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Tai Chung (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.45 4.33 5.5 |
13/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | 3 Sing South China (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.92 0.87 |
4.5 1.5 4.5 |
06/10/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen South China (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
2.8 1.95 4 |
22/09/2024 12:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Shatin Sports (Hòa) |
u |
||||
15/09/2024 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Eastern District Sa (Hòa) |
u |
||||
19/05/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wing Yee Ft South China (Hòa) |
u |
||||
12/05/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Yuen Long (Hòa) |
u |
||||
01/05/2024 20:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA South China (Hòa) |
u |
||||
21/04/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA South China (Hòa) |
u |
||||
17/03/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Kowloon City (Hòa) |
u |
||||
04/02/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Hoi King Sa (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.45 6 3.8 |
28/01/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Citizen (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.97 |
3.25 u |
1.02 0.77 |
1.75 3.4 4 |
21/01/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
2 |
0.85 0.95 |
3.75 u |
0.8 1 |
1.2 7 7 |
14/01/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen South China (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.8 2.25 3.2 |
07/01/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa South China (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
3.25 u |
0.88 0.93 |
2.55 2.25 3.6 |
17/12/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Kowloon City South China (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.87 0.92 |
1.5 4.75 4.75 |
03/12/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Hoi King Sa South China (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
5.25 1.5 4.2 |
12/11/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc South China (Hòa) |
u |
||||
29/10/2023 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Citizen (Hòa) |
u |