Thông tin đội bóng Sc Sagamihara | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Kamatamare Sanuki (Hòa) |
u |
||||
26/03/2025 16:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Sc Sagamihara Shimizu S-Pulse (Hòa) |
1 |
0.87 0.97 |
2.5 u |
0.92 0.92 |
4.75 1.5 4 |
23/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Sc Sagamihara (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.5 3.1 |
15/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Nara Club (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.2 3 3.1 |
09/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Sc Sagamihara (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.1 3.3 3.1 |
01/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Kagoshima United (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.3 3 2.88 |
22/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Tochigi SC (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.6 2.6 3 |
15/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tochigi City Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
24/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Gainare Tottori (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.3 3.3 |
15/11/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Sc Sagamihara (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.83 0.98 |
1.95 3.5 3.2 |
10/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Nara Club (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.67 4.2 3.6 |
02/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Kataller Toyama (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
3 2.2 3.1 |
27/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Sc Sagamihara (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.45 2.8 2.9 |
20/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Yokohama Scc (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.8 4.1 3.2 |
12/10/2024 15:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Sc Sagamihara (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.38 2.55 3.3 |
06/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.5 2.63 3 |
28/09/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Sc Sagamihara (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
21/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Imabari FC (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
14/09/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Sc Sagamihara (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
07/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
31/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
24/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Sc Sagamihara (Hòa) |
0.25 |
2 u |
|||
17/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Sc Sagamihara (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
27/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
21/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Sc Sagamihara (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
13/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Azul Claro Numazu (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
06/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Sc Sagamihara (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
29/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama Sc Sagamihara (Hòa) |
0.5 |
2 u |
|||
22/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
16/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC Sc Sagamihara (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |