Thông tin đội bóng Nữ Indonesia | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
26/10/2024 01:45 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Indonesia (Hòa) |
u |
||||
28/05/2024 19:00 |
Giao Hữu | Nữ Indonesia Nữ Singapore (Hòa) |
0.5 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.73 3.8 3.75 |
10/10/2022 19:00 |
Giao Hữu | Nữ Singapore Nữ Indonesia (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.85 |
2.5 u |
0.94 0.88 |
1.99 3.90 3.28 |
10/07/2022 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Philippines Nữ Indonesia (Hòa) |
3.75 |
4-4.5 u |
|||
08/07/2022 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Australia Nữ Indonesia (Hòa) |
5 |
5-5.5 u |
|||
06/07/2022 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Nữ Malaysia (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
04/07/2022 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Nữ Thái Lan (Hòa) |
5 |
5.5-6 u |
|||
27/01/2022 21:00 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | Nữ Philippines Nữ Indonesia (Hòa) |
4-4.5 |
0.76 0.88 |
6 u |
0.80 0.84 |
1.02 29.00 12.00 |
24/01/2022 19:00 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | Nữ Indonesia Nữ Thái Lan (Hòa) |
5 |
0.88 0.82 |
5.5 u |
0.82 0.86 |
|
21/01/2022 17:00 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | Nữ Australia Nữ Indonesia (Hòa) |
8.5 |
0.90 0.90 |
9 u |
0.90 0.90 |
1.01 41.00 26.00 |
02/12/2019 15:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Thái Lan Nữ Indonesia (Hòa) |
6 |
0.71 0.89 |
6.5-7 u |
0.93 0.85 |
1.00 26.00 12.00 |
29/11/2019 15:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Indonesia Nữ Việt Nam (Hòa) |
5.25 |
6-6.5 u |
|||
20/08/2019 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Campuchia Nữ Indonesia (Hòa) |
2 |
3.5 u |
|||
18/08/2019 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Nữ Việt Nam (Hòa) |
7 |
8 u |
|||
16/08/2019 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Myanmar Nữ Indonesia (Hòa) |
4.25 |
5-5.5 u |
|||
21/08/2018 18:30 |
nữ Asiad | Nữ Indonesia Nữ Hàn Quốc (Hòa) |
4.25 |
5-5.5 u |
|||
19/08/2018 18:30 |
nữ Asiad | Nữ Indonesia Nữ Đài Loan (Hòa) |
1.25 |
3.5 u |
|||
16/08/2018 18:30 |
nữ Asiad | Nữ Indonesia Maldives Womens (Hòa) |
2.5 |
3.5 u |
|||
09/07/2018 16:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Nữ Philippines (Hòa) |
1.5 |
3.5 u |
|||
05/07/2018 19:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Nữ Myanmar (Hòa) |
3.75 |
4.5 u |
|||
03/07/2018 16:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Nữ Việt Nam (Hòa) |
3 |
3.5-4 u |
|||
01/07/2018 19:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Nữ Singapore (Hòa) |
0.75 |
3 u |
|||
05/05/2015 18:30 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Australia Womens U20 (Hòa) |
7.25 |
8-8.5 u |
|||
03/05/2015 18:30 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Nữ Thái Lan (Hòa) |
4.5 |
5.5 u |
|||
01/05/2015 18:30 |
AFF Cup Nữ | Nữ Lào Nữ Indonesia (Hòa) |
2 |
3.5 u |
|||
16/09/2013 16:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Myanmar Nữ Indonesia (Hòa) |
5.75 |
6.5-7 u |
|||
14/09/2013 16:00 |
AFF Cup Nữ | Japan Selection Womens Nữ Indonesia (Hòa) |
u |
||||
12/09/2013 20:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Nữ Lào (Hòa) |
3.25 |
4-4.5 u |
|||
10/09/2013 20:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Nữ Philippines (Hòa) |
1.75 |
3.5-4 u |
|||
20/10/2011 19:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Indonesia Nữ Việt Nam (Hòa) |
u |