Thông tin đội bóng Hvidovre IF | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Đan Mạch |
| Địa chỉ | |
| Website | https://www.hif.dk/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 01/11/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aarhus Fremad Hvidovre IF (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.1 2.95 3.75 |
| 23/10/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.66 4.75 3.7 |
| 18/10/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Hvidovre IF (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.15 3.4 3.25 |
| 07/10/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Lyngby (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.3 2.1 3.3 |
| 27/09/2025 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Hvidovre IF (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.85 2.1 3.7 |
| 20/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Hillerod Fodbold (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.8 2.4 3.4 |
| 16/09/2025 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF Sonderjyske (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.67 5 3.8 |
| 04/09/2025 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fa 2000 Hvidovre IF (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
1 0.8 |
8 1.33 4.75 |
| 30/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.05 3.4 3.5 |
| 23/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Hvidovre IF (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.4 3.5 |
| 20/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Middelfart (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.7 4.33 4 |
| 16/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Aarhus Fremad (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.4 2.63 3.5 |
| 10/08/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.7 5 3.6 |
| 05/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Horsens (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
3 2.35 3.25 |
| 29/07/2025 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.55 5.25 4.33 |
| 26/07/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Hvidovre IF (Hòa) |
0.25 |
3 u |
|||
| 19/07/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF B93 Copenhagen (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
1.55 5 4.33 |
| 12/07/2025 17:00 |
Giao Hữu | Roskilde Hvidovre IF (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.85 0.95 |
5.75 1.38 4.75 |
| 08/07/2025 16:00 |
Giao Hữu | Hvidovre IF Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.7 3.8 3.8 |
| 28/06/2025 19:00 |
Giao Hữu | Hvidovre IF Brondby (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3.5 u |
1 0.8 |
5.5 1.4 4.5 |
| 24/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Horsens (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.55 2.55 3.6 |
| 16/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Hvidovre IF (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.3 2.8 3.5 |
| 09/05/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.73 4.75 3.6 |
| 03/05/2025 17:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Kolding IF (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.8 2.4 3.25 |
| 26/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Hvidovre IF (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.53 5.25 4.1 |
| 21/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Odense BK (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
4 1.83 3.7 |
| 16/04/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Fredericia (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
2.55 2.7 3.3 |
| 12/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Hvidovre IF (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
1.83 4.2 3.4 |
| 06/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.8 4.2 3.7 |











