Thông tin đội bóng Churchill Brothers | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
01/03/2025 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Rajasthan United (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.5 5 4.1 |
24/02/2025 15:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Namdhari Churchill Brothers (Hòa) |
u |
||||
17/02/2025 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Churchill Brothers (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
4.5 1.5 4.2 |
11/02/2025 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Delhi (Hòa) |
2 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.17 11 7 |
07/02/2025 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Gokulam (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.25 2.88 3.25 |
03/02/2025 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Bengaluru (Hòa) |
1.75 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.27 8 5 |
30/01/2025 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Real Kashmir (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.9 3.7 3.25 |
25/01/2025 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Rajasthan United Churchill Brothers (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
1 0.8 |
3 2.1 3.3 |
17/01/2025 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Churchill Brothers (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.83 0.98 |
3.4 1.67 4.5 |
12/01/2025 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Aizawl (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
1 0.8 |
1.4 5.5 4.5 |
08/01/2025 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Namdhari (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.48 6 4.1 |
18/12/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Dempo SC (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.65 4.2 3.6 |
14/12/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Inter Kashi Churchill Brothers (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.85 3.4 3.6 |
07/12/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Gokulam Churchill Brothers (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.75 3.9 3.4 |
04/12/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Churchill Brothers (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
01/12/2024 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Sreenidi Deccan Churchill Brothers (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.73 3.75 3.7 |
24/11/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Shillong Lajong FC Churchill Brothers (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.55 2.9 |
31/08/2024 17:30 |
Giao Hữu | Churchill Brothers Delhi Dynamos (Hòa) |
u |
||||
28/08/2024 17:30 |
Giao Hữu | Defensa Y Justicia Churchill Brothers (Hòa) |
u |
||||
25/08/2024 17:30 |
Giao Hữu | Churchill Brothers Chennai Titans (Hòa) |
2 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
1.02 0.77 |
11 1.18 6 |
10/04/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Rajasthan United (Hòa) |
2 |
0.39 1.58 |
3.75 u |
0.54 1.28 |
1.11 16 9.5 |
05/04/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Aizawl (Hòa) |
0.25 |
1.17 0.61 |
2.75 u |
0.99 0.77 |
2.85 2.15 3.9 |
01/04/2024 22:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Trau (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.83 |
3.25 u |
0.97 0.8 |
1.45 6 4.5 |
01/04/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Trau Churchill Brothers (Hòa) |
u |
||||
28/03/2024 21:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Churchill Brothers (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
3.25 2.2 3.3 |
24/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Sreenidi Deccan Churchill Brothers (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.5 5.5 3.8 |
12/03/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mohammedan SC IND Churchill Brothers (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.53 5 3.8 |
08/03/2024 16:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Neroca Churchill Brothers (Hòa) |
1 |
1.05 0.75 |
3.25 u |
1 0.8 |
4.2 1.45 5.25 |
04/03/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Shillong Lajong FC (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.05 3.1 3.4 |
27/02/2024 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Delhi (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.94 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.88 3.36 3.21 |