Thông tin đội bóng Chkherimela Kharagauli | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
25/11/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Imereti Khoni (Hòa) |
u |
||||
17/11/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Mark Stars Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |
||||
09/11/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
05/11/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |
||||
29/10/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Liakhvi Tskhinvali (Hòa) |
u |
||||
21/10/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |
||||
14/10/2016 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Samgurali Tskh (Hòa) |
0.5-1 |
0.81 0.80 |
3 u |
0.76 0.85 |
3.65 1.63 3.85 |
10/10/2016 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |
||||
05/10/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Imereti Khoni Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
0.5 |
0.71 0.90 |
2.5-3 u |
0.76 0.85 |
|
30/09/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Mark Stars (Hòa) |
u |
||||
21/09/2016 19:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Chkherimela Kharagauli Samtredia (Hòa) |
u |
||||
16/09/2016 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |
||||
12/09/2016 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Merani Martvili (Hòa) |
u |
||||
08/09/2016 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Liakhvi Tskhinvali Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |
||||
03/09/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
29/08/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Samgurali Tskh Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |
||||
23/08/2016 19:40 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Chkherimela Kharagauli Saburtalo Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
19/08/2016 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
21/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Lazika (Hòa) |
u |
||||
16/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |
||||
10/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
28/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Samgurali Tskh (Hòa) |
u |
||||
24/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
20/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Mertskhali Ozurgeti (Hòa) |
u |
||||
16/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Betlemi Keda Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |
||||
12/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Skuri Tsalenjikha (Hòa) |
u |
||||
08/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Borjomi Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |
||||
04/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |
||||
28/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Gagra (Hòa) |
u |
||||
24/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |