Thông tin đội bóng Bengaluru | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ấn Độ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
11/03/2025 21:00 |
Ấn Độ | Bengaluru Mumbai City (Hòa) |
u |
||||
08/03/2025 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Dempo SC Bengaluru (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.45 3.6 |
03/03/2025 17:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Aizawl (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.4 3.6 |
02/03/2025 21:00 |
Ấn Độ | East Bengal Bengaluru (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.38 2.45 3.4 |
26/02/2025 17:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Shillong Lajong FC (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
3 2.05 3.4 |
25/02/2025 21:00 |
Ấn Độ | Bengaluru Chennai Titans (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.7 4 3.8 |
21/02/2025 21:00 |
Ấn Độ | Northeast United Bengaluru (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2 3.1 3.4 |
18/02/2025 17:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Inter Kashi (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
3.2 2 3.4 |
13/02/2025 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Rajasthan United (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.82 0.97 |
2.5 2.5 3.25 |
09/02/2025 21:00 |
Ấn Độ | Bengaluru Jamshedpur (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.7 3.9 3.8 |
08/02/2025 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Delhi Bengaluru (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.4 2.4 3.6 |
03/02/2025 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Churchill Brothers Bengaluru (Hòa) |
1.75 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.27 8 5 |
01/02/2025 18:30 |
Ấn Độ | Minerva Punjab Bengaluru (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.38 2.55 3.4 |
29/01/2025 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Gokulam Bengaluru (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.8 1 |
1.36 6.5 4.5 |
27/01/2025 21:00 |
Ấn Độ | Mohun Bagan Bengaluru (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.57 4.75 3.6 |
24/01/2025 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Sreenidi Deccan (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.98 0.83 |
3.75 1.7 3.75 |
22/01/2025 21:00 |
Ấn Độ | Bengaluru Delhi Dynamos (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.05 3.4 3.6 |
19/01/2025 15:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Real Kashmir Bengaluru (Hòa) |
1 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.55 4.75 3.8 |
18/01/2025 18:30 |
Ấn Độ | Hyderabad Bengaluru (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.9 1.85 3.6 |
13/01/2025 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Shillong Lajong FC Bengaluru (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.9 3.6 3.6 |
11/01/2025 18:30 |
Ấn Độ | Bengaluru Mohammedan SC IND (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.48 5.5 4.2 |
09/01/2025 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Rajasthan United Bengaluru (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.45 2.6 3.1 |
04/01/2025 21:00 |
Ấn Độ | Jamshedpur Bengaluru (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3 2.15 3.4 |
28/12/2024 21:00 |
Ấn Độ | Chennai Titans Bengaluru (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.4 2.45 3.5 |
20/12/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Namdhari (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.1 2.75 3.7 |
14/12/2024 18:30 |
Ấn Độ | Bengaluru Goa (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.55 2.55 3.2 |
13/12/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Delhi (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.15 2.88 3.5 |
07/12/2024 21:00 |
Ấn Độ | Bengaluru Kerala Blasters (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.2 3.1 3.4 |
07/12/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Dempo SC (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
04/12/2024 17:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Churchill Brothers (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |